Tóm tắt bài báo "Thu hồi các kim loại quý từ rác thải điện tử" hàm lượng kim loại quý như Au, Ag, Pd, Pt trong đó
Thu hồi Kim loại Quý từ Rác thải Điện tử
Zulkernain, N. H., Basant, N., Ng, C. C., Kriti, Salari, M., & Mallick, S. (2023). Recovery of precious metals from e-wastes through conventional and phytoremediation treatment methods: a review and prediction. Journal of Material Cycles and Waste Management, 25(5), 4509-4537. https://doi.org/10.1007/s10163-023-01717-5
1. Tổng quan về Rác thải Điện tử (E-waste) và Tầm quan trọng của Việc Tái chế
Rác thải điện tử (E-waste), hay còn gọi là chất thải từ thiết bị điện và điện tử (WEEE), là một loại chất thải rắn đang tích lũy nhanh chóng trên toàn cầu do nhu cầu cao về các sản phẩm điện tử mới.
- Tốc độ tăng trưởng: Lượng rác thải điện tử toàn cầu ước tính khoảng 53,6 triệu tấn và đang tăng 3-5% mỗi năm. Dự kiến sẽ đạt 74,7 Mt vào năm 2030 và 243 Mt vào năm 2050.
- Thành phần giá trị: Kim loại chiếm khoảng 30% rác thải điện tử và chứa các nguyên tố quý như Au, Ag, Cu, Pt cùng các nguyên tố giá trị cao khác, tổng trị giá 57 tỷ USD.
- "Mỏ ngủ": Rác thải điện tử chứa hàm lượng kim loại quý cao hơn 50-100 lần so với quặng tự nhiên. Ví dụ, PCB chứa lượng vàng cao gấp 100 lần so với quặng tự nhiên. "Ước tính rằng rác thải điện tử chứa 10–1000 g tấn−1 Au so với 0.5–13.5 g tấn−1 trong quặng tự nhiên, biến nó thành một nguồn giàu vàng."
- Lợi ích môi trường và kinh tế: Tái chế kim loại từ rác thải điện tử không chỉ giảm áp lực khai thác tài nguyên nguyên sinh mà còn giảm lượng khí thải CO2 đáng kể. "Ước tính rằng 17.000 tấn CO2 được thải ra trên mỗi tấn Au khai thác từ mỏ tự nhiên". Việc thu hồi kim loại từ rác thải điện tử còn tạo ra cơ hội kinh doanh mới và kéo dài vòng đời sản phẩm.
- Thách thức quản lý: Hệ thống quản lý chất thải truyền thống không cải thiện kịp tốc độ phát sinh rác thải điện tử. Chỉ khoảng 17% rác thải điện tử được thu gom và tái chế, phần còn lại kết thúc ở bãi rác và bãi thải.
Hậu quả môi trường và sức khỏe: Cả hai lĩnh vực chính thức và không chính thức của quá trình xử lý rác thải điện tử đều dẫn đến việc rò rỉ các yếu tố độc hại vào nước ngầm và đất. "Cư dân sống gần các khu vực tái chế rác thải điện tử có nguy cơ cao tiếp xúc với nhiều hóa chất độc hại".
E-waste là nguồn giàu kim loại quý (Au, Ag, Pt, Pd)
• Xác nhận rõ ràng: Phần kết luận và hướng đi khẳng định rằng việc tái chế e-waste để chiết xuất các kim loại quý như Au, Ag, Pt và Pd đang diễn ra trên toàn cầu.
• Hàm lượng cao hơn quặng tự nhiên: E-waste, đặc biệt là các bo mạch in (PCBs), được xác định là nguồn giàu kim loại quý, với mức Au ước tính 80 mg/kg và Ag là 1000 mg/kg. Hàm lượng này cao hơn gần 40–70 lần so với quặng tự nhiên. E-waste nói chung chứa kim loại quý cao hơn từ 50–100 lần so với quặng tự nhiên, làm cho nó trở thành một nguồn thích hợp để khai thác.
• Giá trị kinh tế: Kim loại quý từ e-waste có giá trị kinh tế đáng kể. Tổng giá trị của e-waste toàn cầu ước tính 57 tỷ USD, và các kim loại quý chiếm một phần quan trọng trong giá trị này. Việc tái chế kim loại quý từ e-waste đã trở thành một hoạt động có lợi nhuận ở nhiều quốc gia đang phát triển.
• Chi tiết về từng kim loại quý:
◦ Vàng (Au): E-waste chứa 10–1000 g/tấn vàng, so với 0.5–13.5 g/tấn trong quặng tự nhiên, biến nó thành một nguồn giàu vàng. Từ 1 tấn e-waste, có thể thu hồi 0.347 kg Au. Trong PCB, mức vàng cao gấp khoảng 100 lần so với quặng tự nhiên. Ước tính 40 tấn vàng có trong 0.5 triệu tấn PCB phế liệu. Điện thoại di động chứa 200–350 g Au/tấn.
◦ Bạc (Ag): Từ 1 tấn e-waste, có thể thu hồi 3.63 kg Ag. Hàm lượng bạc trong các kim loại quý khác của e-waste có thể dao động từ 0 đến 3300 g/tấn.
◦ Palladium (Pd): Từ 1 tấn e-waste, có thể thu hồi 0.15 kg Pd.
◦ Platinum (Pt): Hàm lượng Pt trong các kim loại quý khác của e-waste có thể dao động từ 0 đến 30 g/tấn.
• Tầm quan trọng chiến lược: Rác thải điện tử là nguồn thứ cấp phong phú các nguyên tố đất hiếm (REEs) và kim loại quý (Ag, Au, Pd, Pt). Với tốc độ khai thác kim loại từ quặng tự nhiên hiện tại, các nguồn dự trữ kim loại (bao gồm kim loại quý và REEs) được dự đoán sẽ cạn kiệt trong vòng 50 năm tới. Do đó, việc chiết xuất kim loại quý từ e-waste mang tiềm năng to lớn trong việc giảm áp lực đáng kể lên nguồn cung cấp toàn cầu.
• Hỏa luyện (Pyrometallurgy) là một kỹ thuật truyền thống đã được sử dụng rộng rãi trong hơn 30 năm để thu hồi các kim loại có giá trị từ rác thải điện tử (e-waste).
• Nó là một trong những phương pháp cơ-hóa học được khu vực tái chế có tổ chức sử dụng để xử lý e-waste.
• Quá trình này bao gồm việc xử lý nhiệt e-waste ở nhiệt độ cao thông qua đốt cháy, nấu chảy trong lò hoặc hóa chất kiềm, tách xỉ, thiêu kết, nấu chảy plasma và các phản ứng rắn-lỏng-khí khác để thu hồi kim loại có giá trị.
• Quá trình này thường được thực hiện qua hai bước: tiền đốt (pre-combustion) ở nhiệt độ 600–800 °C và hậu đốt (post-combustion) ở nhiệt độ 900–1200 °C.
2. Thu hồi các kim loại cụ thể thông qua Hỏa luyện
Hỏa luyện là một phương pháp hiệu quả để thu hồi nhiều kim loại có giá trị từ e-waste, đặc biệt là các bo mạch in (PCBs).
• Đồng (Cu):
◦ Đồng là kim loại chiếm phần lớn trong e-waste, khoảng 70–80% trong tất cả các kim loại có trong e-waste.
◦ Thu hồi đồng nguyên chất (99%) thông qua nấu chảy ở nhiệt độ >1250 °C là một phương pháp phổ biến, sau đó là quá trình chuyển đổi.
◦ Tuy nhiên, các nguyên tố quý khác có thể bị bỏ lại sau quá trình thu hồi đồng này.
◦ Đồng (Cu) được liệt kê là một trong những kim loại quý được thu hồi từ e-waste.
• Vàng (Au):
◦ Vàng được liệt kê là một trong những kim loại thường được thu hồi bằng phương pháp hỏa luyện.
◦ E-waste chứa lượng vàng cao hơn 50–100 lần so với quặng tự nhiên, làm cho việc chiết xuất vàng trở nên rất hấp dẫn.
• Bạc (Ag):
◦ Bạc cũng là một kim loại quý thường được thu hồi bằng phương pháp hỏa luyện.
◦ Hàm lượng bạc trong e-waste cao hơn đáng kể so với quặng tự nhiên.
• Sắt (Fe):
◦ Sắt là một trong những kim loại cơ bản được thu hồi bằng phương pháp hỏa luyện từ PCBs.
◦ Fe cũng là một trong những kim loại được nhắc đến trong thành phần vô cơ của e-waste.
• Nhôm (Al):
◦ Nhôm cũng được liệt kê là một trong những kim loại được thu hồi bằng phương pháp hỏa luyện từ PCBs.
◦ Al là một kim loại cơ bản được tìm thấy trong thành phần vô cơ của e-waste.
• Palladium (Pd):
◦ Palladium là một kim loại quý khác được thu hồi bằng phương pháp hỏa luyện từ PCBs.
◦ Hàm lượng palladium trong e-waste cao hơn so với quặng tự nhiên.
3. Quy trình thực hiện và Ưu điểm
• Các phương pháp hỏa luyện giúp thu hồi kim loại dễ dàng hơn từ các PCBs bằng cách đưa chúng vào lò đốt (incinerator) hoặc lò cao (blast furnace) để loại bỏ các thành phần phi kim loại.
• Sau đó, kim loại đã làm giàu được thu thập trong bể nấu chảy (molten bath) hoặc xỉ (slag) và có thể được xử lý thêm bằng các phương pháp thủy luyện kim hoặc điện phân tinh chế.
• Ưu điểm:
◦ Nhanh chóng và hình dạng vật lý của e-waste không quan trọng bằng các quy trình hóa học.
◦ Tỷ lệ thu hồi các kim loại có giá trị có thể >95%.
◦ Là một phương pháp kinh tế và hiệu quả để thu hồi kim loại tinh khiết (nấu chảy).
4. Hạn chế và Tác động môi trường
Mặc dù hiệu quả trong việc thu hồi kim loại, hỏa luyện có những hạn chế đáng kể:
• Tiêu tốn nhiều năng lượng: Đây là một quá trình rất tốn năng lượng, yêu cầu nhiệt độ cao (300–900 °C), do đó không kinh tế.
• Phát thải khí độc hại: Có thể tạo ra khí độc hại, bao gồm các axit ăn mòn như H2SO4, HCl và HNO3.
• Hình thành Dioxin và Furan: Việc giải phóng PBDEs từ PCBs và e-waste trong quá trình hỏa luyện và sự hình thành dioxin trong quá trình đốt cháy cũng là những mối nguy hiểm tiềm tàng. Đồng (Cu) có trong PCBs xúc tác hình thành dioxin trong quá trình đốt cháy.
• Kiểm soát kém hiệu quả: Hỏa luyện có khả năng kiểm soát dòng chảy kém, dẫn đến thất thoát kim loại.
• Vì những hạn chế này, cần đặc biệt chú ý đến việc xử lý các khí độc hại được thải ra trong quá trình để đảm bảo thu hồi kim loại bền vững, đặc biệt khi lượng e-waste ngày càng tăng.
Tóm lại, hỏa luyện là một phương pháp truyền thống và hiệu quả để thu hồi nhiều kim loại quý và cơ bản như Cu, Au, Ag, Fe, Al, Pd từ e-waste, nhưng đi kèm với chi phí năng lượng cao và nguy cơ ô nhiễm môi trường nghiêm trọng do phát thải khí độc hại.
Thủy luyện kim và Vai trò của Chất rửa trôi (Lixiviants)
• Thủy luyện kim là một phương pháp tái chế e-waste được coi là thay thế cho hỏa luyện kim (pyrometallurgy) do yêu cầu năng lượng thấp hơn và ít phát thải chất độc hại hơn.
• Quá trình này bao gồm hai giai đoạn chính:
1. Tách chiết (Leaching): Nơi các hóa chất dạng nước hòa tan kim loại ở độ pH thấp.
2. Thu hồi (Recovery): Nơi các kim loại đã được tách chiết được thu hồi từ dung dịch đa kim loại.
• Chất rửa trôi (Lixiviants) là các dung môi hóa học được sử dụng trong giai đoạn tách chiết để hòa tan các kim loại mục tiêu từ e-waste thành dung dịch. Ngoài axit, các chất rửa trôi khác cũng được sử dụng rộng rãi bao gồm cyanide (CN-), thiosulfate và thiourea (CH4N2S).
2. Axit là Chất rửa trôi chính
Trong phương pháp thủy luyện kim, các kim loại mục tiêu được tách chiết vào các dung dịch chủ yếu bao gồm axit. Các axit vô cơ mạnh là những chất rửa trôi phổ biến được sử dụng:
• Axit Sulfuric (H2SO4):
◦ Được sử dụng để tách chiết kim loại. Ví dụ, 180 g/L H2SO4 kết hợp với H2O2 ở 80 °C trong 3 giờ đã thu hồi được 95% đồng (Cu).
◦ Cũng có thể được sử dụng để rửa đồng từ chất thải PCB bằng H2SO4 và H2O2, sau đó là xử lý bằng thiourea và Fe3+, mang lại hiệu suất thu hồi Au và Ag cao hơn (85.76% và 71.36%).
◦ Trong quá trình trao đổi ion, H2SO4 được sử dụng với nhựa trao đổi ion như Lewatit TP 207 để thu hồi kim loại, đạt 69% Cu và 13% Ni.
◦ Vi khuẩn hóa tự dưỡng như Acidithiobacillus ferrooxidans và Acidithiobacillus thiooxidans có thể tạo ra H2SO4 trong hệ thống thông qua cơ chế acidolysis, giúp hòa tan các sulfua kim loại thành sulfat kim loại.
• Axit Hydrochloric (HCl):
◦ Được sử dụng làm chất rửa trôi. Ví dụ, 100 mL HCl ở 60 °C trong 3–4 giờ có thể tách chiết đồng (Cu) và chì (Pb).
◦ Trong chiết dung môi, HCl với nồng độ từ 1–11 mol/L đã được sử dụng để thu hồi Sc (Scandium) với hiệu suất 99%.
◦ Nhựa tanin cho thấy khả năng hấp phụ Au(III) cao từ dung dịch HCl, mặc dù nồng độ axit và ligand Cl- cao có thể cản trở quá trình hấp phụ.
• Axit Nitric (HNO3):
◦ Thường được sử dụng trong các quy trình kết hợp. Ví dụ, trong phương pháp "Đúc với Cu và điện phân" (Molding with Cu and electrolysis), e-waste được nghiền và hòa tan trong HNO3 để tách kim loại quý.
◦ Trong một quy trình khác, bùn anot axit hóa bằng HNO3 được điện phân để thu hồi Ag và Pd, và sau đó để tách Au và Pt.
◦ Axit nitric cũng được liệt kê là một chất rửa trôi chính cùng với H2SO4, HCl và nước cường toan.
◦ Trong quá trình trao đổi ion, HNO3 (65%) và H2O2 (30%) được sử dụng với các loại nhựa như Puromet MTS9200 và Lewatit K 6362 để thu hồi 99% Pt, 99% Pd, 80% Rh, 99% Au và 99% Cu, 81% Zn.
• Nước cường toan (Aqua Regia – HCl và HNO3):
◦ Nước cường toan là một dung dịch rửa trôi mạnh mẽ bao gồm HCl và HNO3 theo tỷ lệ 3:1.
◦ Được biết đến với khả năng hòa tan vàng. Dung dịch nước cường toan đã thu hồi 95.50% vàng (Au) và 1.26% đồng (Cu) sau 24 giờ.
◦ Mặc dù hiệu quả cao trong việc chiết xuất vàng, nó cũng hòa tan đồng (Cu) và các kim loại cơ bản khác, có thể làm giảm tính chọn lọc cho vàng.
◦ Nghiên cứu đã áp dụng nước cường toan kết hợp với chiết dung môi để thu hồi Au(III) với hiệu suất 96%.
◦ Nghiên cứu khác về hấp phụ đã sử dụng nhựa tanin để thu hồi Au(III) từ dung dịch nước cường toan, đạt hiệu suất hấp phụ cao.
◦ Trong sinh học luyện kim, Au, Ag và Pt đã được chiết xuất từ e-waste, chất thải trang sức và bộ chuyển đổi xúc tác bằng vi khuẩn sinh xyanua sau khi hòa tan cặn chứa Au và Pd bằng nước cường toan.
3. Ưu và nhược điểm chung của tách chiết bằng Axit
• Ưu điểm:
◦ Axit vô cơ là phương pháp tách chiết phổ biến nhất với nhiều ưu điểm, bao gồm tốc độ rửa cao và động học nhanh.
◦ Có khả năng thu hồi kim loại với hiệu suất cao.
• Nhược điểm:
◦ Phương pháp này có nhiều nhược điểm nghiêm trọng vì nó hoàn toàn ăn mòn.
◦ Tạo ra lượng lớn chất thải độc hại.
◦ Được coi là cực kỳ độc hại.
◦ Mặc dù axit khoáng là phổ biến nhất để rửa kim loại, nhưng chúng thiếu tính chọn lọc.
◦ Các phương pháp thủy luyện kim sử dụng axit mạnh để tách chiết kim loại thường tạo ra lượng lớn nước thải độc hại và chất thải, đòi hỏi phải có biện pháp xử lý nước thải tích hợp, làm tăng chi phí vận hành tổng thể.
Chất rửa trôi (Lixiviants)
• Thủy luyện kim là phương pháp được coi là một thay thế cho nhiệt luyện kim do yêu cầu năng lượng thấp hơn và ít phát thải chất độc hại hơn.
• Quá trình này bao gồm hai giai đoạn: (i) tách chiết (leaching), nơi các hóa chất dạng nước hòa tan kim loại ở độ pH thấp, và (ii) thu hồi (recovery), nơi các kim loại đã được tách chiết được thu hồi từ dung dịch đa kim loại đã rửa trôi.
• Các chất rửa trôi (lixiviants) là các dung môi hóa học được sử dụng trong giai đoạn tách chiết để hòa tan các kim loại mục tiêu. Ngoài các axit vô cơ (H2SO4, HCl, HNO3, nước cường toan), các chất kiềm như xyanua (CN−), thiosunfat (thiosulphate), thiourea (CH4N2S) và halogenua (halide) cũng được sử dụng rộng rãi.
2. Các Chất rửa trôi Kiềm cụ thể
2.1. Xyanua (Cyanide - CN-)
• Ưu điểm:
◦ Xyanua là một chất rửa trôi mạnh để thu hồi kim loại quý.
◦ Việc rửa trôi bằng xyanua thường được ưu tiên do hiệu quả rửa trôi cao hơn, vận hành đơn giản và chi phí vận hành thấp hơn.
◦ Trên pH 10.5, hầu hết xyanua tồn tại ở dạng ion (CN−), giúp tăng cường hiệu quả thu hồi kim loại.
◦ Việc chiết xuất vàng từ nhiều nguồn khác nhau bằng CN− đã là một thực tiễn chủ yếu do hiệu quả chọn lọc vàng và tính ổn định của phức dicyanoaurate được hình thành.
• Ứng dụng:
◦ Việc rửa trôi vàng (Au) và bạc (Ag) bằng CN− từ bề mặt bo mạch in (PCB) có hiệu quả.
• Hạn chế:
◦ Mặc dù hiệu quả, việc hòa tan đồng (Cu) đồng thời có thể làm giảm hiệu quả tổng thể.
◦ Việc rửa trôi bằng CN− tạo ra lượng lớn chất thải độc hại.
◦ Có một số hạn chế khác như nhiệt độ, pH, diện tích tiếp xúc với e-waste và sự hiện diện của các ion gây cản trở ảnh hưởng đến hiệu quả rửa trôi.
◦ Trong sinh học luyện kim, vi khuẩn sinh xyanua như Chromobacterium violaceum được coi là vi sinh vật hứa hẹn nhất để thu hồi vàng, vì nó tạo ra ít xyanua nguy hiểm hơn trong dòng nước thải so với các phương pháp xyanua thông thường.
2.2. Thiourea (CH4N2S)
• Ưu điểm:
◦ Thiourea được coi là một phương pháp rửa trôi ít nguy hiểm hơn để chiết xuất Au và Ag.
◦ Có hiệu quả cao trong thu hồi kim loại quý.
• Ứng dụng:
◦ Đã đạt được việc rửa trôi khoảng 90% vàng (Au) và 50% bạc (Ag) từ PCB của điện thoại di động bằng thiourea.
◦ Các nghiên cứu đã báo cáo hiệu quả rửa trôi 82% Au bằng 20 g/L thiourea và 6 g/L ferric (III) trong 10 g/L axit sulfuric ở 600 rpm trong 3.5 giờ.
◦ Một nghiên cứu khác đạt 90% Au và 100% Ag bằng 60 g/L thiourea, 2 M H2SO4, 0.5 M H2O2 trong 1 giờ ở 60 °C.
• Hạn chế:
◦ Có chi phí cao và tạo ra các sản phẩm phụ.
◦ Đòi hỏi tiêu thụ thuốc thử cao và giám sát chặt chẽ các thông số phản ứng.
◦ Sự ổn định kém của thiourea đã làm cho việc phụ thuộc vào hợp chất này đòi hỏi lượng lớn thuốc thử.
2.3. Thiosunfat (Thiosulphate - S2O3 2-)
• Ưu điểm:
◦ Natri thiosunfat (Na2S2O3) và amoni thiosunfat [(NH4)2S2O3] được sử dụng rộng rãi làm chất rửa trôi để hòa tan vàng (Au).
◦ Quá trình hòa tan Au bằng (NH4)2S2O3 là một phản ứng điện hóa được xúc tác bởi ion Cu2+.
◦ Đây là phương pháp không ăn mòn và ít độc hại hơn.
◦ Có tính chọn lọc cao.
• Ứng dụng:
◦ Đã đạt được 98% Au bằng 0.12 M thiosunfat, 0.2 M amoniac và 20 mM đồng làm chất oxy hóa.
◦ 99% Au đã được thu hồi chọn lọc từ dung dịch rửa trôi amoni thiosunfat.
◦ Một phương pháp khác sử dụng H2SO4 và H2O2 để rửa Cu từ chất thải PCB, sau đó là xử lý bằng thiourea cùng với Fe3+, đã mang lại hiệu suất thu hồi Au và Ag cao hơn (85.76% và 71.36%).
• Hạn chế:
◦ Có động học chậm hơn.
◦ Nhạy cảm với pH và có độ ổn định thấp.
◦ Có sự mất mát khoảng 50% đồng (Cu) chứa trong dung dịch thiosunfat amoniac.
◦ Đòi hỏi năng lượng cao trong quá trình chiết xuất.
◦ Những hạn chế này đã làm giới hạn ứng dụng rộng rãi của nó ở cấp độ công nghiệp.
2.4. Halogenua (Halide - Cl-, I-, Br-)
• Ưu điểm:
◦ Rửa trôi bằng halogenua là một phương pháp rửa trôi không dùng xyanua liên quan đến halogen như Cl−, I−, hoặc Br−.
◦ Ưu điểm chính của rửa trôi bằng halogenua so với rửa trôi bằng xyanua là khả năng oxy hóa mạnh mẽ, dẫn đến hòa tan kim loại nhanh chóng.
• Ứng dụng:
◦ Brom (Br) đã được báo cáo thu hồi khoảng 95% các kim loại có giá trị như Ag, Cu, Au, Ni và Pb từ các PCB đã nghiền nhỏ.
◦ Dung dịch Iốt–hydrogen peroxide (I2–H2O2) chứa 3% iốt đã đạt được 99.98% thu hồi vàng (Au) trong thử nghiệm bình lắc và 99.85% trong thử nghiệm bán thí điểm.
◦ NaCl đã được xác định là chất rửa trôi phù hợp nhất trong một nghiên cứu.
◦ Hiệu quả rửa trôi vàng và bạc bằng iodua (I−) phụ thuộc vào tỷ lệ iod (I2) và I−.
• Hạn chế:
◦ Là phương pháp có chi phí cao và có tính ăn mòn cao.
◦ Đòi hỏi thiết bị chuyên dụng.
◦ Nồng độ I2 thấp tạo ra ít I− hơn, dẫn đến tạo phức kim loại yếu hơn và kết tủa phức kim loại-iodua. Tuy nhiên, nồng độ I2 cao hơn có xu hướng tạo phức lớn hơn với kim loại cơ bản và rửa trôi chúng hơn là kim loại quý.
Kết luận: Việc khai thác kim loại quý từ rác thải điện tử là cần thiết và mang lại lợi ích kinh tế to lớn, đồng thời giảm áp lực khai thác mỏ và bảo vệ môi trường. Mặc dù các phương pháp truyền thống đang được sử dụng rộng rãi, chúng đi kèm với nhiều rủi ro về môi trường và sức khỏe. Phytomining được đánh giá là một giải pháp thay thế đầy hứa hẹn trong tương lai, nhưng cần thêm nhiều nghiên cứu để tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả cho quy mô công nghiệp.
Link download full Tiếng Anh: https://drive.google.com/file/d/1JUhx92pCSm8H9sllHH6FSunlLNRi74BJ/view?usp=sharing