VIMEXTECH

Tính toán men sinh học Aquaclean ACF32, Aqua NA, mật gỉ đường cho 1000m3 nước thải sinh hoạt đô thị

Thứ Tư, 18/06/2025
NGÔ XUÂN TRƯỜNG

THÔNG SỐ ĐẦU VÀO NƯỚC THẢI SINH HOẠT:

  • BOD: 300 mg/L

  • Nito tổng (TN): 150 mg/L (cao)

  • Photpho tổng (TP): 8.5 mg/L (cao vừa)

→ Hệ thống đang thiếu C (carbon dễ phân hủy) so với Nito và Phốt pho → cần bổ sung mật rỉ đường để cân bằng tỷ lệ C:N:P ~ 100:5:1, hỗ trợ sinh trưởng vi sinh và quá trình khử N.


1. TỔNG QUAN CÁC CHẾ PHẨM:

Tên sản phẩm Thành phần chính Chức năng chính
Mật rỉ đường Glucose, Fructose, khoáng Cung cấp nguồn C dễ tiêu cho vi sinh
AquaClean ACF32 Vi sinh Bacillus, Nitrosomonas, Nitrobacter Giảm BOD, Nitơ, mùi; tăng tốc vi sinh xử lý
AquaClean NA Vi sinh tùy nghi hiếu/yếm khí, phân giải protein, nitrate, phosphate Tăng tốc xử lý Nito, Phốt pho – dùng cho tải cao hoặc thời gian lưu

2. LIỀU LƯỢNG ĐỀ XUẤT CHO 1000 m³ NGÀY ĐÊM (XỬ LÝ LẦN ĐẦU HOẶC TĂNG CƯỜNG):

Tên hóa chất/vi sinh Liều lượng khởi đầu Cách sử dụng
Mật rỉ đường 20–25 kg Pha loãng 1:3–1:5 với nước sạch, châm đều vào bể sinh học (hiếu khí hoặc thiếu khí)
AquaClean ACF32 10L Pha loãng 1:10 với nước sạch, châm vào bể hiếu khí hoặc đầu dòng
AquaClean NA 1kg Pha loãng 1:10, châm vào bể thiếu khí (Anoxic hoặc đầu bể sinh học chính)

3. CÁCH PHỐI HỢP HIỆU QUẢ – TỪNG BƯỚC (NGÀY ĐẦU TIÊN)

🔹 Bước 1: Pha chế dung dịch mật rỉ

  • Dùng 20–25 kg mật rỉ đường, pha với 80–100 L nước sạch, khuấy kỹ.

🔹 Bước 2: Chuẩn bị dung dịch vi sinh

  • ACF32: 10 L → pha với 100 L nước

  • NA: 1Kg → pha với 50 L nước
    🔹 Bước 3: Châm vào hệ thống

    Vị trí châm Thành phần châm Thời điểm châm Ghi chú
    Đầu bể hiếu khí (aerotank) 100% dung dịch ACF32 + 50% mật rỉ Buổi sáng Hòa tan tốt, sục khí mạnh
    Đầu bể thiếu khí hoặc kỵ khí 100% dung dịch Aqua NA + 50% mật rỉ còn lại Buổi chiều hoặc tối Tạo điều kiện khử NO₃⁻ và PO₄³⁻
    Bể chứa ban đầu (tùy) 10% còn lại Để kích thích phân hủy sơ cấp  

    4. ĐIỀU KIỆN VẬN HÀNH HỖ TRỢ

    Thông số Giá trị khuyến nghị Ghi chú
    DO (hiếu khí) ≥ 2.5 mg/L Duy trì 24–48h đầu bằng máy thổi khí
    DO (thiếu khí) < 0.5 mg/L Cần giữ môi trường yếm khí
    pH 6.8 – 7.5 Kiểm soát bằng vôi nếu cần
    Nhiệt độ 28 – 36 °C Là điều kiện tối ưu cho vi sinh hoạt động

    5. THEO DÕI HIỆU QUẢ SAU 48 GIỜ

    Thông số kiểm tra Hiện tượng Điều chỉnh (nếu cần)
    BOD giảm còn < 100 mg/L  Đạt yêu cầu Duy trì liều ổn định
    NH₄⁺, NO₃⁻ còn cao > 30 mg/L Cần bổ sung 0,1–0,2 kg NA + 0,5 kg mật rỉ Tăng cường khử N
    Mùi hôi còn nhiều Tăng 0,5–1 kg mật rỉ + tăng sục khí Khắc phục yếm khí
    Bùn hoạt tính kém nổi bọt Thiếu nguồn C hoặc sốc tải Thêm 0.5–1 kg mật rỉ dần trong 6–12h
     

    6. DUY TRÌ HÀNG NGÀY (SAU 3 NGÀY VẬN HÀNH ỔN)

    Thành phần Liều duy trì cho 1000 m³/ngày Châm trực tiếp hoặc theo giờ
    Mật rỉ đường 5–10 kg/ngày Châm đều theo thời gian lưu
    ACF32 1 L/ngày 1 lần/tuần vẫn hiệu quả
    Aqua NA 0.1 Kg/ngày Nếu N > 50 mg/L
  • Thứ tự châm hóa chất vào điểm sục khí mạnh:

  • Mật rỉ đường (carbon hữu cơ – nguồn dinh dưỡng cho vi sinh):

    • Châm đầu tiên để cung cấp nguồn carbon dễ phân hủy, giúp khởi động hệ vi sinh và hỗ trợ quá trình đồng hóa Nitơ.

    • Tạo điều kiện cho vi sinh vật có đủ năng lượng hoạt động.

  • Aqua NA (tăng mật độ vi sinh và cải thiện điều kiện tăng trưởng):

    • Châm sau mật rỉ khoảng 15–30 phút hoặc đồng thời, giúp tăng cường sinh khối vi sinh có lợi (Nitrosomonas, Nitrobacter...).

    • Có thể châm theo liều phân bố nhỏ liên tục hoặc theo mẻ.

  • AquaClean ACF32 (tập trung nhóm vi sinh xử lý BOD, NH₄⁺, NO₂⁻, NO₃⁻):

    • Châm cuối cùng, khi mật rỉ và Aqua NA đã tạo điều kiện sống lý tưởng trong vùng sục khí mạnh.

    • Ưu tiên châm vào thời điểm DO ≥ 2.5 mg/L để đảm bảo vi sinh có điều kiện hoạt động mạnh


  • TỔNG KẾT

    Hiệu quả tối ưu đạt được khi phối hợp:

    Mật rỉ cân bằng lại C:N:P
  • ACF32 làm chủ lực giảm BOD

  • Aqua NA tăng cường khử nitơ và phốt pho

 

Tiếng Việt Tiếng Anh
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
Hotline 0913208796