Tính toán men sinh học Aquaclean ACF32, Aqua NA, mật gỉ đường cho 1000m3 nước thải sinh hoạt đô thị
THÔNG SỐ ĐẦU VÀO NƯỚC THẢI SINH HOẠT:
-
BOD: 300 mg/L
-
Nito tổng (TN): 150 mg/L (cao)
-
Photpho tổng (TP): 8.5 mg/L (cao vừa)
→ Hệ thống đang thiếu C (carbon dễ phân hủy) so với Nito và Phốt pho → cần bổ sung mật rỉ đường để cân bằng tỷ lệ C:N:P ~ 100:5:1, hỗ trợ sinh trưởng vi sinh và quá trình khử N.
1. TỔNG QUAN CÁC CHẾ PHẨM:
Tên sản phẩm | Thành phần chính | Chức năng chính |
---|---|---|
Mật rỉ đường | Glucose, Fructose, khoáng | Cung cấp nguồn C dễ tiêu cho vi sinh |
AquaClean ACF32 | Vi sinh Bacillus, Nitrosomonas, Nitrobacter | Giảm BOD, Nitơ, mùi; tăng tốc vi sinh xử lý |
AquaClean NA | Vi sinh tùy nghi hiếu/yếm khí, phân giải protein, nitrate, phosphate | Tăng tốc xử lý Nito, Phốt pho – dùng cho tải cao hoặc thời gian lưu |
2. LIỀU LƯỢNG ĐỀ XUẤT CHO 1000 m³ NGÀY ĐÊM (XỬ LÝ LẦN ĐẦU HOẶC TĂNG CƯỜNG):
Tên hóa chất/vi sinh | Liều lượng khởi đầu | Cách sử dụng |
---|---|---|
Mật rỉ đường | 20–25 kg | Pha loãng 1:3–1:5 với nước sạch, châm đều vào bể sinh học (hiếu khí hoặc thiếu khí) |
AquaClean ACF32 | 10L | Pha loãng 1:10 với nước sạch, châm vào bể hiếu khí hoặc đầu dòng |
AquaClean NA | 1kg | Pha loãng 1:10, châm vào bể thiếu khí (Anoxic hoặc đầu bể sinh học chính) |
3. CÁCH PHỐI HỢP HIỆU QUẢ – TỪNG BƯỚC (NGÀY ĐẦU TIÊN)
🔹 Bước 1: Pha chế dung dịch mật rỉ
-
Dùng 20–25 kg mật rỉ đường, pha với 80–100 L nước sạch, khuấy kỹ.
🔹 Bước 2: Chuẩn bị dung dịch vi sinh
-
ACF32: 10 L → pha với 100 L nước
-
NA: 1Kg → pha với 50 L nước
🔹 Bước 3: Châm vào hệ thốngVị trí châm Thành phần châm Thời điểm châm Ghi chú Đầu bể hiếu khí (aerotank) 100% dung dịch ACF32 + 50% mật rỉ Buổi sáng Hòa tan tốt, sục khí mạnh Đầu bể thiếu khí hoặc kỵ khí 100% dung dịch Aqua NA + 50% mật rỉ còn lại Buổi chiều hoặc tối Tạo điều kiện khử NO₃⁻ và PO₄³⁻ Bể chứa ban đầu (tùy) 10% còn lại Để kích thích phân hủy sơ cấp
4. ĐIỀU KIỆN VẬN HÀNH HỖ TRỢ
Thông số Giá trị khuyến nghị Ghi chú DO (hiếu khí) ≥ 2.5 mg/L Duy trì 24–48h đầu bằng máy thổi khí DO (thiếu khí) < 0.5 mg/L Cần giữ môi trường yếm khí pH 6.8 – 7.5 Kiểm soát bằng vôi nếu cần Nhiệt độ 28 – 36 °C Là điều kiện tối ưu cho vi sinh hoạt động 5. THEO DÕI HIỆU QUẢ SAU 48 GIỜ
Thông số kiểm tra Hiện tượng Điều chỉnh (nếu cần) BOD giảm còn < 100 mg/L Đạt yêu cầu Duy trì liều ổn định NH₄⁺, NO₃⁻ còn cao > 30 mg/L Cần bổ sung 0,1–0,2 kg NA + 0,5 kg mật rỉ Tăng cường khử N Mùi hôi còn nhiều Tăng 0,5–1 kg mật rỉ + tăng sục khí Khắc phục yếm khí Bùn hoạt tính kém nổi bọt Thiếu nguồn C hoặc sốc tải Thêm 0.5–1 kg mật rỉ dần trong 6–12h 6. DUY TRÌ HÀNG NGÀY (SAU 3 NGÀY VẬN HÀNH ỔN)
Thành phần Liều duy trì cho 1000 m³/ngày Châm trực tiếp hoặc theo giờ Mật rỉ đường 5–10 kg/ngày Châm đều theo thời gian lưu ACF32 1 L/ngày 1 lần/tuần vẫn hiệu quả Aqua NA 0.1 Kg/ngày Nếu N > 50 mg/L -
Thứ tự châm hóa chất vào điểm sục khí mạnh:
-
Mật rỉ đường (carbon hữu cơ – nguồn dinh dưỡng cho vi sinh):
-
Châm đầu tiên để cung cấp nguồn carbon dễ phân hủy, giúp khởi động hệ vi sinh và hỗ trợ quá trình đồng hóa Nitơ.
-
Tạo điều kiện cho vi sinh vật có đủ năng lượng hoạt động.
-
-
Aqua NA (tăng mật độ vi sinh và cải thiện điều kiện tăng trưởng):
-
Châm sau mật rỉ khoảng 15–30 phút hoặc đồng thời, giúp tăng cường sinh khối vi sinh có lợi (Nitrosomonas, Nitrobacter...).
-
Có thể châm theo liều phân bố nhỏ liên tục hoặc theo mẻ.
-
-
AquaClean ACF32 (tập trung nhóm vi sinh xử lý BOD, NH₄⁺, NO₂⁻, NO₃⁻):
-
Châm cuối cùng, khi mật rỉ và Aqua NA đã tạo điều kiện sống lý tưởng trong vùng sục khí mạnh.
-
Ưu tiên châm vào thời điểm DO ≥ 2.5 mg/L để đảm bảo vi sinh có điều kiện hoạt động mạnh
-
-
TỔNG KẾT
Hiệu quả tối ưu đạt được khi phối hợp:
Mật rỉ cân bằng lại C:N:P -
ACF32 làm chủ lực giảm BOD
-
Aqua NA tăng cường khử nitơ và phốt pho