VIMEXTECH

So sánh khả năng kết tủa Au3+ trong dung dịch giữa NaH2PO2 và Na2S2O5

Thứ Sáu, 05/09/2025
NGÔ XUÂN TRƯỜNG

1. Cơ chế phản ứng và hiệu quả kết tủa

NaH₂PO₂ (Natri hipophosphit)

  • Phản ứng hóa học chính:

2Au3++3H2​PO2−​+6H2​O→2Au↓+3H2​PO3−​+6H++3H2​PO42−​

  • Cơ chế: NaH₂PO₂ đóng vai trò chất khử mạnh (E° ≈ -0.5 V), cung cấp electron để khử Au³⁺ thành Au⁰.
  • Ưu điểm:
    • Tốc độ khử nhanh ở điều kiện pH trung tính/kiềm nhẹ.
    • Ít sinh tạp chất kim loại nặng (do không tạo ion sulfide).
  • Nhược điểm:
    • Dễ tạo phosphine (PH₃) – khí độc, dễ cháy – nếu pH < 3 hoặc nhiệt độ > 80°C.
    • Để lại cặn phosphate (H₂PO₃⁻, HPO₄²⁻), đòi hỏi rửa kỹ để đạt độ tinh khiết cao.

Na₂S₂O₅ (Natri metabisulfite)

  • Phản ứng hóa học chính:

2Au3++3SO2​+6H2​O→2Au↓+3SO42−​+12H+

(SO₂ sinh ra từ Na₂S₂O₅ trong môi trường axit: Na2​S2​O5​+H2​O→2NaHSO3​ )

  • Cơ chế: Na₂S₂O₅ giải phóng SO₂, khử Au³⁺ thành Au⁰ (E° của SO₂/SO₄²⁻ ≈ +0.17 V).
  • Ưu điểm:
    • Phản ứng nhanh, triệt để trong môi trường axit mạnh (pH 1–3).
    • Sulfate (SO₄²⁻) dễ hòa tan, ít bám dính trên vàng kết tủa.
  • Nhược điểm:
    • Sinh SO₂ – khí độc, cần hệ thống thông gió.
    • Dễ bị ảnh hưởng bởi tạp chất (Fe³⁺, Cu²⁺) trong quặng, làm giảm hiệu suất.

2. Liều lượng và điều kiện kết tủa hoàn toàn

NaH₂PO₂

  • Liều lượng tối ưu:
    • Stoichiometric: 0.67 g NaH₂PO₂ / 1 g Au (theo phương trình: 2 mol Au cần 3 mol NaH₂PO₂).
    • Thực tế: Dùng 0.8–1.0 g/g Au (dư 20–30% để đảm bảo kết tủa hoàn toàn).
      Ví dụ: Với 100 g Au, cần 80–100 g NaH₂PO₂.
    • Điều kiện phản ứng:
      Thông số Giá trị tối ưu Lý do

      pH

      4.0–6.0 (trung tính/nhẹ kiềm)

      Ngăn tạo PH₃ độc hại

      Nhiệt độ

      50–70°C

      Tăng tốc độ phản ứng

      Thời gian

      30–60 phút

      Đảm bảo kết tủa hoàn toàn

      Khuấy trộn

      Vừa phải (50–100 rpm)

      Tránh vón cục cặn

Na₂S₂O₅

  • Liều lượng tối ưu:
    • Stoichiometric: 0.72 g Na₂S₂O₅ / 1 g Au (theo phương trình: 2 mol Au cần 1.5 mol Na₂S₂O₅).
    • Thực tế: Dùng 1.5–2.0 g/g Au (dư 100–150% do SO₂ bay hơi và cạnh tranh với tạp chất).
      Ví dụ: Với 100 g Au, cần 150–200 g Na₂S₂O₅.
    • Điều kiện phản ứng:
      Thông số Giá trị tối ưu Lý do

      pH

      1.0–3.0 (axit mạnh)

      Tối ưu hóa giải phóng SO₂

      Nhiệt độ

      25–40°C (nhiệt độ phòng)

      Tránh bay hơi SO₂

      Thời gian

      15–30 phút

      Phản ứng tức thì

      Khuấy trộn

      Mạnh (150–200 rpm)

      Đảm bảo tiếp xúc đầy đủ


3. So sánh chi tiết

Tiêu chí NaH2PO2 Na2S2O5

Hiệu suất kết tủa

95–98% (dễ bị ảnh hưởng bởi pH)

98–99.5% (ổn định trong môi trường axit)

Độ tinh khiết vàng

99.0–99.5% (cần rửa nhiều lần để loại phosphate)

99.5–99.9% (ít tạp chất hơn)

An toàn

Nguy cơ PH₃ nếu pH < 3

Nguy cơ SO₂ (cần hệ thống xử lý khí)

Chi phí

Cao hơn 2–3 lần (do giá NaH₂PO₂ đắt)

Rẻ, phổ biến trong công nghiệp

Ứng dụng thực tế

Hiếm, chỉ dùng khi cần vàng siêu tinh khiết

Tiêu chuẩn trong mỏ vàng quy mô lớn


4. Khuyến nghị:

  • Dùng Na₂S₂O₅ khi:

    • Quặng có hàm lượng vàng cao (> 5 g/t), tạp chất thấp.
    • Ưu tiên tốc độ và chi phí (phù hợp với nhà máy quy mô lớn).
    • Lưu ý: Luôn kiểm soát pH bằng H₂SO₄ và dùng hệ thống hấp thụ SO₂ bằng NaOH.
  • Dùng NaH₂PO₂ khi:

    • Xử lý dung dịch vàng tinh chế (ví dụ: từ quy trình cyanide), cần độ tinh khiết > 99.5%.
    • Môi trường làm việc có thể kiểm soát pH trung tính (dùng NaHCO₃ để điều chỉnh).
    • Lưu ý: Tránh kết hợp với axit mạnh; kiểm tra khí PH₃ bằng cảm biến điện hóa.
  • Mẹo từ thực tế:

    • Với NaH₂PO₂: Thêm 0.1% PVA (polyvinyl alcohol) để kết tủa vàng dạng hạt lớn, dễ lọc.
    • Với Na₂S₂O₅: Tiền khử Fe³⁺ bằng FeSO₄ trước khi kết tủa vàng để tăng hiệu suất.

Kết luận

  • Na₂S₂O₅ là lựa chọn tối ưu cho sản xuất công nghiệp nhờ chi phí thấp, tốc độ nhanh và hiệu suất cao.
  • NaH₂PO₂ chỉ nên dùng trong trường hợp đặc biệt (yêu cầu vàng siêu tinh khiết), nhưng cần đầu tư hệ thống kiểm soát pH và an toàn nghiêm ngặt.

Chú ý: Luôn thử nghiệm tiền quy mô (pilot test) với mẫu quặng cụ thể trước khi áp dụng đại trà

Tiếng Việt Tiếng Anh
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
Hotline 0913208796