So sánh khả năng kết tủa Au3+ trong dung dịch giữa NaH2PO2 và Na2S2O5
1. Cơ chế phản ứng và hiệu quả kết tủa
NaH₂PO₂ (Natri hipophosphit)
- Phản ứng hóa học chính:
2Au3++3H2PO2−+6H2O→2Au↓+3H2PO3−+6H++3H2PO42−
- Cơ chế: NaH₂PO₂ đóng vai trò chất khử mạnh (E° ≈ -0.5 V), cung cấp electron để khử Au³⁺ thành Au⁰.
- Ưu điểm:
- Tốc độ khử nhanh ở điều kiện pH trung tính/kiềm nhẹ.
- Ít sinh tạp chất kim loại nặng (do không tạo ion sulfide).
- Nhược điểm:
- Dễ tạo phosphine (PH₃) – khí độc, dễ cháy – nếu pH < 3 hoặc nhiệt độ > 80°C.
- Để lại cặn phosphate (H₂PO₃⁻, HPO₄²⁻), đòi hỏi rửa kỹ để đạt độ tinh khiết cao.
Na₂S₂O₅ (Natri metabisulfite)
- Phản ứng hóa học chính:
2Au3++3SO2+6H2O→2Au↓+3SO42−+12H+
(SO₂ sinh ra từ Na₂S₂O₅ trong môi trường axit: Na2S2O5+H2O→2NaHSO3 )
- Cơ chế: Na₂S₂O₅ giải phóng SO₂, khử Au³⁺ thành Au⁰ (E° của SO₂/SO₄²⁻ ≈ +0.17 V).
- Ưu điểm:
- Phản ứng nhanh, triệt để trong môi trường axit mạnh (pH 1–3).
- Sulfate (SO₄²⁻) dễ hòa tan, ít bám dính trên vàng kết tủa.
- Nhược điểm:
- Sinh SO₂ – khí độc, cần hệ thống thông gió.
- Dễ bị ảnh hưởng bởi tạp chất (Fe³⁺, Cu²⁺) trong quặng, làm giảm hiệu suất.
2. Liều lượng và điều kiện kết tủa hoàn toàn
NaH₂PO₂
- Liều lượng tối ưu:
- Stoichiometric: 0.67 g NaH₂PO₂ / 1 g Au (theo phương trình: 2 mol Au cần 3 mol NaH₂PO₂).
- Thực tế: Dùng 0.8–1.0 g/g Au (dư 20–30% để đảm bảo kết tủa hoàn toàn).
Ví dụ: Với 100 g Au, cần 80–100 g NaH₂PO₂. - Điều kiện phản ứng:
Thông số Giá trị tối ưu Lý do pH
4.0–6.0 (trung tính/nhẹ kiềm)
Ngăn tạo PH₃ độc hại
Nhiệt độ
50–70°C
Tăng tốc độ phản ứng
Thời gian
30–60 phút
Đảm bảo kết tủa hoàn toàn
Khuấy trộn
Vừa phải (50–100 rpm)
Tránh vón cục cặn
Na₂S₂O₅
- Liều lượng tối ưu:
- Stoichiometric: 0.72 g Na₂S₂O₅ / 1 g Au (theo phương trình: 2 mol Au cần 1.5 mol Na₂S₂O₅).
- Thực tế: Dùng 1.5–2.0 g/g Au (dư 100–150% do SO₂ bay hơi và cạnh tranh với tạp chất).
Ví dụ: Với 100 g Au, cần 150–200 g Na₂S₂O₅. - Điều kiện phản ứng:
Thông số Giá trị tối ưu Lý do pH
1.0–3.0 (axit mạnh)
Tối ưu hóa giải phóng SO₂
Nhiệt độ
25–40°C (nhiệt độ phòng)
Tránh bay hơi SO₂
Thời gian
15–30 phút
Phản ứng tức thì
Khuấy trộn
Mạnh (150–200 rpm)
Đảm bảo tiếp xúc đầy đủ
3. So sánh chi tiết
Tiêu chí | NaH2PO2 | Na2S2O5 |
---|---|---|
Hiệu suất kết tủa |
95–98% (dễ bị ảnh hưởng bởi pH) |
98–99.5% (ổn định trong môi trường axit) |
Độ tinh khiết vàng |
99.0–99.5% (cần rửa nhiều lần để loại phosphate) |
99.5–99.9% (ít tạp chất hơn) |
An toàn |
Nguy cơ PH₃ nếu pH < 3 |
Nguy cơ SO₂ (cần hệ thống xử lý khí) |
Chi phí |
Cao hơn 2–3 lần (do giá NaH₂PO₂ đắt) |
Rẻ, phổ biến trong công nghiệp |
Ứng dụng thực tế |
Hiếm, chỉ dùng khi cần vàng siêu tinh khiết |
Tiêu chuẩn trong mỏ vàng quy mô lớn |
4. Khuyến nghị:
-
Dùng Na₂S₂O₅ khi:
- Quặng có hàm lượng vàng cao (> 5 g/t), tạp chất thấp.
- Ưu tiên tốc độ và chi phí (phù hợp với nhà máy quy mô lớn).
- Lưu ý: Luôn kiểm soát pH bằng H₂SO₄ và dùng hệ thống hấp thụ SO₂ bằng NaOH.
-
Dùng NaH₂PO₂ khi:
- Xử lý dung dịch vàng tinh chế (ví dụ: từ quy trình cyanide), cần độ tinh khiết > 99.5%.
- Môi trường làm việc có thể kiểm soát pH trung tính (dùng NaHCO₃ để điều chỉnh).
- Lưu ý: Tránh kết hợp với axit mạnh; kiểm tra khí PH₃ bằng cảm biến điện hóa.
-
Mẹo từ thực tế:
- Với NaH₂PO₂: Thêm 0.1% PVA (polyvinyl alcohol) để kết tủa vàng dạng hạt lớn, dễ lọc.
- Với Na₂S₂O₅: Tiền khử Fe³⁺ bằng FeSO₄ trước khi kết tủa vàng để tăng hiệu suất.
Kết luận
- Na₂S₂O₅ là lựa chọn tối ưu cho sản xuất công nghiệp nhờ chi phí thấp, tốc độ nhanh và hiệu suất cao.
- NaH₂PO₂ chỉ nên dùng trong trường hợp đặc biệt (yêu cầu vàng siêu tinh khiết), nhưng cần đầu tư hệ thống kiểm soát pH và an toàn nghiêm ngặt.
Chú ý: Luôn thử nghiệm tiền quy mô (pilot test) với mẫu quặng cụ thể trước khi áp dụng đại trà