PAC trắng - Ấn độ - 25kg - lắng trong nước sinh hoạt và nước nuôi trồng thủy sản

Thương hiệu: Ấn độ   |   Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ

Ưu điểm so với PAC thường:

  • Độ tinh khiết cao hơn, ít tạp chất
  • Không làm đổi màu nước
  • Hiệu quả cao ở pH rộng
  • Lượng bùn tạo thành ít hơn
  • An toàn hơn cho nước sinh hoạt và thủy sản

PAC trắng đặc biệt phù hợp cho các hệ thống yêu cầu chất lượng cao và độ an toàn tuyệt đối.

I. Tính Chất Lý - Hóa Học của PAC Trắng

  1. Thành phần chính & Công thức tổng quát:

    • [Al₂(OH)ₙCl₆₋ₙ]ₘ (với 1 ≤ n ≤ 5m ≤ 10)

    • Hàm lượng Al₂O₃: Cao (≥ 30% - 35%) - Đây là chỉ số quan trọng nhất, quyết định khả năng keo tụ.

    • Độ bazơ (Basicity - %OH): 70% - 85% - Chỉ số quan trọng thứ hai. Độ bazơ cao hơn PAC vàng thông thường, giúp quá trình thủy phân nhanh, tạo bông lớn hơn, ổn định hơn, ít làm giảm pH nước.

    • Hàm lượng muối (AlCl₃ còn dư): Rất thấp.

    • Tạp chất (kim loại nặng, As, Fe, Mn...): Cực thấp (≤ ppm) - Đặc điểm QUAN TRỌNG phân biệt với PAC vàng, đặc biệt cho nước sinh hoạt và thủy sản.

  2. Tính chất vật lý:

    • Dạng tồn tại:

      • Dạng lỏng: Dung dịch trong suốt hoặc hơi vàng nhạt, không cặn. Tỷ trọng cao (≥ 1.33 g/cm³).

      • Dạng rắn: Bột mịn màu trắng hoặc trắng ngà, dễ tan trong nước. (Phổ biến và tiện lợi hơn cho vận chuyển, bảo quản).

    • Độ tan: Tan hoàn toàn trong nước.

    • Dung dịch sau pha: Dung dịch trong, không màu hoặc màu vàng nhạt rất nhạt, độ trong cao. Ít gây tăng độ đục nước sau xử lý.

    • pH (dung dịch 1%): Khoảng 3.5 - 5.0 (tùy độ bazơ).

  3. Tính chất hóa học & Cơ chế keo tụ:

    • Polymer vô cơ cao phân tử: Cấu trúc polymer mạch dài chứa gốc Hydroxyl (OH) và Clorua (Cl).

    • Cơ chế keo tụ chính: Hấp phụ - Trung hòa điện tích - Đông tụ bông.

      • Các polymer dương tính mạnh ([Al₁₃O₄(OH)₂₄(H₂O)₁₂]⁷⁺ và các polymer cao phân tử khác) trung hòa điện tích âm của các hạt keo gây đục (đất sét, hữu cơ, vi sinh...).

      • Cơ chế "quét bắt" (Sweep Flocculation) xảy ra khi lượng PAC đủ lớn, tạo thành mạng lưới Al(OH)₃ kết tủa kéo theo các hạt lơ lửng.

      • Cơ chế "cầu nối" (Bridging) giữa các hạt keo nhờ mạch polymer dài.

    • Ưu điểm hóa-lý so với phèn thông thường:

      • Hiệu suất keo tụ cao hơn (liều lượng thấp hơn ~30-50% so với phèn nhôm).

      • Ít phụ thuộc vào pH nước nguồn (dải pH hoạt động rộng: ~6.0 - 8.5).

      • Tạo bông to, chắc, nhanh lắng, lượng bùn ít hơn.

      • Ít làm giảm pH nước sau xử lý (do độ bazơ cao, giải phóng ít H⁺ hơn).

      • Quan trọng: Ít làm tăng hàm lượng Cl⁻ và SO₄²⁻ (nếu dùng phèn) trong nước thành phẩm.

      • Đặc biệt: Hàm lượng nhôm dư (Residual Al) thấp hơn đáng kể so với phèn nhôm, đáp ứng tiêu chuẩn nước sinh hoạt (<0.2 mg/l, thường <0.1 mg/l).

II. Điều Kiện Lắng của PAC Trắng trong Xử Lý Nước

  1. Nước Sinh Hoạt:

    • Mục tiêu: Loại bỏ độ đục, màu, chất hữu cơ, vi sinh vật, kim loại nặng (Fe, Mn...) đạt QCVN 01:2018/BYT.

    • Điều kiện lắng tối ưu:

      • pH nước sau trộn: 6.5 - 7.5 (Hiệu quả nhất). Vẫn hoạt động tốt trong dải 6.0 - 8.0.

      • Liều lượng: 5 - 30 mg/l (tùy chất lượng nước nguồn - độ đục, hàm lượng hữu cơ). Thường khảo nghiệm Jar-Test để xác định chính xác.

      • Thời gian keo tụ: 1 - 3 phút (Tốc độ khuấy nhanh, G = 300-1000 s⁻¹).

      • Thời gian tạo bông: 10 - 20 phút (Tốc độ khuấy chậm, G = 30-70 s⁻¹).

      • Thời gian lắng: 45 - 90 phút (Tải trọng bề mặt 0.5 - 1.5 m³/m².h).

      • Đặc điểm bông bùn: Bông to, chắc, dễ lắng, màu nâu nhạt (nếu có hữu cơ) hoặc trắng đục. Lớp bùn lắng nén chặt, dễ thu gom.

      • Yêu cầu chất lượng nước sau lắng: Độ đục < 5 NTU (tốt nhất < 2 NTU) để đảm bảo hiệu quả lọc và khử trùng sau đó.

  2. Nước Nuôi Trồng Thủy Sản (NTTS):

    • Mục tiêu: Xử lý độ đục, màu nước (nước xanh, nước phát sáng...), chất hữu cơ lơ lửng, kim loại nặng (đặc biệt Fe), giảm mầm bệnh. Tối quan trọng: An toàn cho thủy sản (tôm, cá), không gây sốc, không tích tụ độc tố.

    • Điều kiện lắng tối ưu:

      • pH nước sau trộn: 7.0 - 8.0 (Phù hợp với khoảng pH sống của thủy sản, giảm thiểu độc tính nhôm). Tránh pH < 6.5 hoặc > 8.5.

      • Liều lượng: Thấp hơn nước sinh hoạt, thường 1 - 10 mg/l. Cực kỳ quan trọng: Phải xác định chính xác bằng Jar-Test trên mẫu nước ao/đầm nuôi cụ thể. Dùng quá liều gây sốc, tổn thương mang, chết tôm cá. Ưu tiên liều thấp, tăng dần nếu cần.

      • Cách thức:

        • Hòa tan kỹ PAC trắng trong nước ngọt sạch thành dung dịch 5-10% trước khi tạt đều khắp ao.

        • Thời điểm: Sáng sớm hoặc chiều mát. Tắt quạt nước trước khi đánh.

        • Khuấy trộn: Dựa vào dòng chảy tự nhiên hoặc quạt nước chạy nhẹ sau khi đánh PAC (khoảng 30-60 phút) để phân tán đều và tạo bông.

        • Lắng: Sau khi tạo bông (1-2 giờ), bật quạt nước trở lại để cung cấp oxy và duy trì dòng chảy. Bông cặn sẽ lắng xuống đáy.

      • Thời gian lắng hiệu quả: Thường thấy rõ sau 4 - 12 giờ. Cần theo dõi sát tình trạng tôm cá.

      • Đặc điểm: Làm trong nước nhanh, giảm mạnh tảo, chất hữu cơ lơ lửng. Lưu ý: Lắng tụ có thể làm giảm oxy hòa tan cục bộ và giữ chất hữu cơ lại dưới đáy ao -> Cần xi phong đáy sau xử lý 1-2 ngày và tăng cường sục khí.

      • Yêu cầu an toàn: Hàm lượng nhôm dư (Al³⁺) sau xử lý phải < 0.1 mg/l trước khi thả tôm cá trở lại môi trường. PAC trắng ưu việt ở điểm này.

III. Những Ứng Dụng Khác của PAC Trắng

Nhờ tính tinh khiết cao và hiệu quả vượt trội, PAC trắng còn được ứng dụng rộng rãi trong:

  1. Xử lý nước thải đô thị và công nghiệp:

    • Loại bỏ COD, BOD, Phospho (tới 95-98%), kim loại nặng, độ màu, độ đục.

    • Đặc biệt hiệu quả với nước thải dệt nhuộm, giấy, thực phẩm, thuộc da, luyện kim.

    • Giảm lượng bùn sinh học phát sinh so với phèn thông thường.

  2. Sản xuất Giấy & Bột giấy:

    • Chất keo tụ tạo bông: Xử lý nước tuần hoàn trong nhà máy giấy, giảm độ đục, COD.

    • Chất giữ bột (Retention Aid): Cải thiện độ giữ bột và nước trên lưới, tăng hiệu suất sản xuất, giảm hao bột.

    • Chất kết bông mực in (Deinking): Tách mực in khỏi bột giấy tái chế.

  3. Công nghiệp Dệt nhuộm:

    • Keo tụ và loại bỏ thuốc nhuộm lơ lửng và hòa tan (đặc biệt thuốc nhuộm anion), giảm độ màu nước thải rất hiệu quả.

    • Xử lý nước cấp cho nồi hơi.

  4. Công nghiệp Thực phẩm & Đồ uống:

    • Làm trong nước ép trái cây, rượu vang, bia, nước giải khát.

    • Xử lý nước cấp sản xuất.

  5. Dược phẩm & Mỹ phẩm:

    • Làm chất keo tụ tinh khiết trong quy trình sản xuất cần độ tinh khiết cao.

    • Ứng dụng trong một số chế phẩm cầm máu, khử trùng (nhờ tính sát khuẩn nhẹ).

  6. Xử lý nước bể bơi: Thay thế phèn nhôm, ít gây đục nước sau xử lý, hiệu quả cao.

IV. Lưu ý Khi Sử Dụng PAC Trắng

  • Luôn thực hiện Jar-Test: Để xác định chính xác liều lượng tối ưu cho từng loại nước nguồn cụ thể, tránh thiếu hoặc thừa hóa chất.

  • Kiểm soát pH: Luôn kiểm tra và điều chỉnh pH nước nguồn về khoảng tối ưu trước hoặc trong khi keo tụ.

  • Pha chế đúng cách (dạng rắn): Hòa tan hoàn toàn PAC trắng trong nước sạch thành dung dịch 5-10% (tối đa 15%) trước khi châm vào nước cần xử lý. Không cho bột trực tiếp.

  • Thứ tự phối trộn: Nếu dùng kết hợp polymer (cationic, anionic), cần xác định rõ thứ tự châm (thường là PAC trước, polymer sau) và khoảng cách thời gian qua thử nghiệm.

  • Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp (dạng rắn). Dạng lỏng tránh đông lạnh. Đậy kín bao bì.

  • An toàn: Mang đầy đủ PPE (găng tay, kính, khẩu trang) khi pha chế. PAC trắng có tính acid, tránh tiếp xúc da, mắt.

PAC trắng, với ưu điểm vượt trội về độ tinh khiết, hiệu quả keo tụ cao, dải pH hoạt động rộng và đặc biệt là hàm lượng kim loại nặng/nhôm dư cực thấp, thực sự là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi chất lượng nước cao như sinh hoạt, thủy sản, dược phẩm và các ngành công nghiệp tinh vi.

 

Tiếng Việt Tiếng Anh
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
Hotline 0913208796