VIMEXTECH

Những loại hóa chất khử hoặc kết tủa Au tốt nhất đến kém nhất

Thứ Ba, 21/01/2025
NGÔ XUÂN TRƯỜNG

1. Chất kết tủa tốt nhất

1.1. Natri Metabisulfite (Na2S2O5​)

  • Hiệu quả: Rất cao, đặc biệt trong dung dịch chứa ion AuCl4−​ (dung dịch aqua regia).
  • Cơ chế: Chuyển đổi vàng từ dạng ion (Au3+) về dạng nguyên tố:

2AuCl4−+3SO2+6H2O→2Au+3H2SO4+8HCl

  • Ưu điểm:
    • Tốc độ phản ứng nhanh.
    • Tinh khiết cao, ít lẫn tạp chất.
    • Dễ sử dụng và kiểm soát.
  • Ứng dụng: Phổ biến trong công nghiệp tinh chế vàng.

1.2. Sodium Sulfite (Na2SO3​)

  • Hiệu quả: Tốt, tương tự như Na2S2O5​, nhưng yêu cầu môi trường có pH kiểm soát tốt hơn.
  • Cơ chế: Giảm Au3+ thành vàng nguyên tố:

2AuCl4−+3Na2SO3+3H2O→2Au+3Na2SO4+6HCl2

  • Ưu điểm: Giá thành rẻ hơn so với Na2S2O5

1.3. Axit Oxalic (C2H2O4​)

  • Hiệu quả: Cao, đặc biệt khi kết tủa vàng từ dung dịch chứa ít tạp chất.
  • Cơ chế: Axit oxalic là chất khử mạnh, làm kết tủa vàng:

2AuCl4−+3C2H2O4→2Au+6CO2+8HCl2

  • Ưu điểm:
    • Tạo vàng rất tinh khiết.
    • Ít tác động đến môi trường.
  • Hạn chế: Tốc độ kết tủa chậm hơn so với Na2S2O5​.

    1.4. Hydrazine (N2H4​)

    Hiệu quả: Rất mạnh, sử dụng trong cả dung dịch cyanua và dung dịch chloride.
  • Cơ chế phản ứng:

2AuCl4−+3N2H4→2Au+6HCl+3N2

  • Ưu điểm:
    • Tốc độ nhanh, thu hồi vàng gần như hoàn toàn.
  • Nhược điểm:
    • Độc hại, cần xử lý cẩn thận.

Chi phí cao hơn so với metabisulfite.

1.5 Kết tủa vàng bằng Hydroxylamin (NH2OHOH)

Phản ứng chính:

Hydroxylamin là chất khử mạnh, có thể giảm ion Au3+ trong dung dịch AuCl4− thành vàng kim loại:

AuCl4−+NH2OH⋅HCl→Au+4HCl+N2O+H2O

Ưu điểm:

  • Hiệu suất cao: Kết tủa vàng nhanh và gần như hoàn toàn.
  • Độ tinh khiết tốt: Vàng thu được ít lẫn tạp chất.
  • Thân thiện với môi trường: Sản phẩm phụ là khí N2O (không độc hại) và nước.
  • Nhược điểm:

  • Yêu cầu kiểm soát pH: Cần môi trường axit nhẹ (pH khoảng 2–4) để phản ứng diễn ra hiệu quả.
  • Tính ổn định: Hydroxylamin không bền, dễ phân hủy, nên cần lưu trữ và sử dụng cẩn thận.
  • Ứng dụng:

    Thích hợp cho các phòng thí nghiệm và các quá trình thu hồi vàng với yêu cầu tinh khiết cao.
    1.6 Kết tủa vàng bằng Natri Borohydride (NaBH4​)

    Phản ứng chính:

    NaBH4​ là chất khử mạnh, có thể khử ion Au3+\ trong dung dịch AuCl4−−​ thành vàng kim loại:

    4AuCl4−+3NaBH4+9H2O→4Au+12HCl+3H3BO3

    Ưu điểm:

  • Khả năng khử mạnh: NaBH4​ có thể khử cả Au3++ và Au+ một cách nhanh chóng.
  • Vàng tinh khiết cao: Thu được hạt vàng mịn, dễ dàng rửa sạch tạp chất.
  • Lượng chất khử nhỏ: Chỉ cần một lượng nhỏ NaBH4 để kết tủa hoàn toàn vàng.
  • Nhược điểm:

  • Chi phí cao: NaBH4có giá thành tương đối đắt.
  • Ứng dụng:

    Phổ biến trong các ứng dụng công nghệ cao và các phòng thí nghiệm cần thu hồi vàng với độ tinh khiết rất cao.

  • Xử lý phức tạp: Phản ứng sinh nhiệt, cần kiểm soát tốt để tránh phản ứng phụ.
  • Nhạy cảm với môi trường kiềm: Phản ứng diễn ra hiệu quả hơn trong môi trường kiềm nhẹ.

    1.7 Ascorbic Acid (Vitamin C):

  • Chất khử thân thiện với môi trường, thường dùng trong tổng hợp vàng nano.
  • Có khả năng khử tốt, đặc biệt khi không cần tốc độ khử quá nhanh.
  • Phương trình: 2Au3++3C6​H8​O6​→2Au+3C6​H6​O6​+6H+
  • 2. Chất kết tủa trung bình

    2.1. Kẽm (Zn)

    Hiệu quả: Trung bình, dùng phổ biến trong công nghiệp khai thác vàng theo phương pháp cyanua hóa.
  • Cơ chế: Kẽm thay thế ion vàng trong dung dịch phức cyanua
  • 2Au(CN)2−​+Zn→2Au+Zn(CN)42−​
  • Ưu điểm:
    • Giá thành rẻ, sẵn có.
    • Hiệu quả cao trong dung dịch cyanua.
  • Hạn chế:
    • Vàng thu được lẫn nhiều tạp chất (cần xử lý thêm).
  • 2.2. Đồng (Cu)

  • Hiệu quả: Trung bình, hoạt động theo cơ chế thay thế kim loại (tương tự kẽm).
  • Cơ chế: Đồng thay thế vàng trong dung dịch:
  • 2Au(CN)2−​+Cu→2Au+Cu(CN)2​
  • Ưu điểm: Giá rẻ hơn kẽm.

Hạn chế: Nhiều tạp chất, hiệu quả thấp hơn kẽm.

  • 2.3 Glucose:

    • Hoạt động tốt trong môi trường kiềm.
    • Tốc độ khử chậm hơn so với NaBH₄ và hydrazine.
    • Ứng dụng trong tổng hợp hạt nano vàng thân thiện môi trường.
    • Phương trình: Au3++C6​H12​O6​→Au+C6​H10​O6​+2H+
  • 2.4 Citric Acid (Axit Citric):

    • Là chất khử nhẹ, thường sử dụng cùng với các chất khác để kiểm soát kích thước hạt nano vàng.

Tốc độ khử chậm hơn ascorbic acid.
​​​​​​​3. Chất kết tủa kém

3.1. Sắt (Fe)

  • Hiệu quả: Kém, chỉ sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt.
  • Cơ chế: Sắt thay thế vàng trong dung dịch: 
    2Au(CN)2−​+Fe→2Au+Fe(CN)63−
  • Ưu điểm: Giá thành rất rẻ.
  • Hạn chế: Vàng thu được có độ tinh khiết thấp, khó xử lý.

3.2. Nhôm (Al)

  • Hiệu quả: Rất kém, ít được sử dụng.

Cơ chế: Tương tự như sắt và kẽm, nhôm có khả năng khử yếu hơn.
​​​​​​​3.3 Formaldehyde (HCHO):

  • Có khả năng khử Au3+, nhưng không mạnh như NaBH₄ hoặc hydrazine.
  • Tốc độ phản ứng chậm hơn, yêu cầu kiểm soát điều kiện tốt.

3.4 Alcohol (Ethanol, Methanol):

  • Chỉ hoạt động ở nhiệt độ cao hoặc trong điều kiện xúc tác.

Tốc độ khử thấp, không hiệu quả so với các chất khử khác.

4. Yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả

  • pH của dung dịch: Một số chất khử (như glucose, ascorbic acid) hoạt động tốt hơn trong môi trường kiềm.
  • Nhiệt độ: Tăng nhiệt độ có thể thúc đẩy tốc độ khử đối với các chất khử yếu như ethanol.
  • Tính ổn định của ion Au3+: Nếu vàng tạo phức bền (với Cl− hoặc CN−), cần chất khử mạnh hơn.

 


​​​​​​​

Tiếng Việt Tiếng Anh
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
Hotline 0913208796