Những loại hóa chất khử hoặc kết tủa Au tốt nhất đến kém nhất
1. Chất kết tủa tốt nhất
1.1. Natri Metabisulfite (Na2S2O5)
- Hiệu quả: Rất cao, đặc biệt trong dung dịch chứa ion AuCl4− (dung dịch aqua regia).
- Cơ chế: Chuyển đổi vàng từ dạng ion (Au3+) về dạng nguyên tố:
2AuCl4−+3SO2+6H2O→2Au+3H2SO4+8HCl
- Ưu điểm:
- Tốc độ phản ứng nhanh.
- Tinh khiết cao, ít lẫn tạp chất.
- Dễ sử dụng và kiểm soát.
- Ứng dụng: Phổ biến trong công nghiệp tinh chế vàng.
1.2. Sodium Sulfite (Na2SO3)
- Hiệu quả: Tốt, tương tự như Na2S2O5, nhưng yêu cầu môi trường có pH kiểm soát tốt hơn.
- Cơ chế: Giảm Au3+ thành vàng nguyên tố:
2AuCl4−+3Na2SO3+3H2O→2Au+3Na2SO4+6HCl2
- Ưu điểm: Giá thành rẻ hơn so với Na2S2O5
1.3. Axit Oxalic (C2H2O4)
- Hiệu quả: Cao, đặc biệt khi kết tủa vàng từ dung dịch chứa ít tạp chất.
- Cơ chế: Axit oxalic là chất khử mạnh, làm kết tủa vàng:
2AuCl4−+3C2H2O4→2Au+6CO2+8HCl2
- Ưu điểm:
- Tạo vàng rất tinh khiết.
- Ít tác động đến môi trường.
- Hạn chế: Tốc độ kết tủa chậm hơn so với Na2S2O5.
1.4. Hydrazine (N2H4)
Hiệu quả: Rất mạnh, sử dụng trong cả dung dịch cyanua và dung dịch chloride. - Cơ chế phản ứng:
2AuCl4−+3N2H4→2Au+6HCl+3N2
- Ưu điểm:
- Tốc độ nhanh, thu hồi vàng gần như hoàn toàn.
- Nhược điểm:
- Độc hại, cần xử lý cẩn thận.
Chi phí cao hơn so với metabisulfite.
1.5 Kết tủa vàng bằng Hydroxylamin (NH2OHOH)
Phản ứng chính:
Hydroxylamin là chất khử mạnh, có thể giảm ion Au3+ trong dung dịch AuCl4− thành vàng kim loại:
AuCl4−+NH2OH⋅HCl→Au+4HCl+N2O+H2O
Ưu điểm:
- Hiệu suất cao: Kết tủa vàng nhanh và gần như hoàn toàn.
- Độ tinh khiết tốt: Vàng thu được ít lẫn tạp chất.
- Thân thiện với môi trường: Sản phẩm phụ là khí N2O (không độc hại) và nước.
-
Nhược điểm:
- Yêu cầu kiểm soát pH: Cần môi trường axit nhẹ (pH khoảng 2–4) để phản ứng diễn ra hiệu quả.
- Tính ổn định: Hydroxylamin không bền, dễ phân hủy, nên cần lưu trữ và sử dụng cẩn thận.
-
Ứng dụng:
Thích hợp cho các phòng thí nghiệm và các quá trình thu hồi vàng với yêu cầu tinh khiết cao.
1.6 Kết tủa vàng bằng Natri Borohydride (NaBH4)Phản ứng chính:
NaBH4 là chất khử mạnh, có thể khử ion Au3+\ trong dung dịch AuCl4−− thành vàng kim loại:
4AuCl4−+3NaBH4+9H2O→4Au+12HCl+3H3BO3Ưu điểm:
- Khả năng khử mạnh: NaBH4 có thể khử cả Au3++ và Au+ một cách nhanh chóng.
- Vàng tinh khiết cao: Thu được hạt vàng mịn, dễ dàng rửa sạch tạp chất.
- Lượng chất khử nhỏ: Chỉ cần một lượng nhỏ NaBH4 để kết tủa hoàn toàn vàng.
-
Nhược điểm:
- Chi phí cao: NaBH4có giá thành tương đối đắt.
-
Ứng dụng:
Phổ biến trong các ứng dụng công nghệ cao và các phòng thí nghiệm cần thu hồi vàng với độ tinh khiết rất cao.
- Xử lý phức tạp: Phản ứng sinh nhiệt, cần kiểm soát tốt để tránh phản ứng phụ.
- Nhạy cảm với môi trường kiềm: Phản ứng diễn ra hiệu quả hơn trong môi trường kiềm nhẹ.
1.7 Ascorbic Acid (Vitamin C):
- Chất khử thân thiện với môi trường, thường dùng trong tổng hợp vàng nano.
- Có khả năng khử tốt, đặc biệt khi không cần tốc độ khử quá nhanh.
- Phương trình: 2Au3++3C6H8O6→2Au+3C6H6O6+6H+
-
2. Chất kết tủa trung bình
2.1. Kẽm (Zn)
Hiệu quả: Trung bình, dùng phổ biến trong công nghiệp khai thác vàng theo phương pháp cyanua hóa. - Cơ chế: Kẽm thay thế ion vàng trong dung dịch phức cyanua
- 2Au(CN)2−+Zn→2Au+Zn(CN)42−
- Ưu điểm:
- Giá thành rẻ, sẵn có.
- Hiệu quả cao trong dung dịch cyanua.
- Hạn chế:
- Vàng thu được lẫn nhiều tạp chất (cần xử lý thêm).
-
2.2. Đồng (Cu)
- Hiệu quả: Trung bình, hoạt động theo cơ chế thay thế kim loại (tương tự kẽm).
- Cơ chế: Đồng thay thế vàng trong dung dịch:
- 2Au(CN)2−+Cu→2Au+Cu(CN)2
- Ưu điểm: Giá rẻ hơn kẽm.
Hạn chế: Nhiều tạp chất, hiệu quả thấp hơn kẽm.
-
2.3 Glucose:
- Hoạt động tốt trong môi trường kiềm.
- Tốc độ khử chậm hơn so với NaBH₄ và hydrazine.
- Ứng dụng trong tổng hợp hạt nano vàng thân thiện môi trường.
- Phương trình: Au3++C6H12O6→Au+C6H10O6+2H+
-
2.4 Citric Acid (Axit Citric):
- Là chất khử nhẹ, thường sử dụng cùng với các chất khác để kiểm soát kích thước hạt nano vàng.
Tốc độ khử chậm hơn ascorbic acid.
3. Chất kết tủa kém
3.1. Sắt (Fe)
- Hiệu quả: Kém, chỉ sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt.
- Cơ chế: Sắt thay thế vàng trong dung dịch:
2Au(CN)2−+Fe→2Au+Fe(CN)63− - Ưu điểm: Giá thành rất rẻ.
- Hạn chế: Vàng thu được có độ tinh khiết thấp, khó xử lý.
3.2. Nhôm (Al)
- Hiệu quả: Rất kém, ít được sử dụng.
Cơ chế: Tương tự như sắt và kẽm, nhôm có khả năng khử yếu hơn.
3.3 Formaldehyde (HCHO):
- Có khả năng khử Au3+, nhưng không mạnh như NaBH₄ hoặc hydrazine.
- Tốc độ phản ứng chậm hơn, yêu cầu kiểm soát điều kiện tốt.
3.4 Alcohol (Ethanol, Methanol):
- Chỉ hoạt động ở nhiệt độ cao hoặc trong điều kiện xúc tác.
Tốc độ khử thấp, không hiệu quả so với các chất khử khác.
4. Yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả
- pH của dung dịch: Một số chất khử (như glucose, ascorbic acid) hoạt động tốt hơn trong môi trường kiềm.
- Nhiệt độ: Tăng nhiệt độ có thể thúc đẩy tốc độ khử đối với các chất khử yếu như ethanol.
- Tính ổn định của ion Au3+: Nếu vàng tạo phức bền (với Cl− hoặc CN−), cần chất khử mạnh hơn.