Giải Hấp Vàng (Au) Từ Than Hoạt Tính Không Dùng NaCN
1. Giới thiệu về quá trình giải hấp vàng (Au) từ than hoạt tính
Than hoạt tính được sử dụng rộng rãi trong quá trình hấp phụ vàng từ dung dịch triết tách. Tuy nhiên, để thu hồi vàng, cần có phương pháp giải hấp hiệu quả. Truyền thống sử dụng NaCN (xianua), nhưng do tác động môi trường, nhiều phương pháp thay thế an toàn hơn đã được nghiên cứu.
Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu các hóa chất giải hấp vàng không dùng NaCN, từ tốt nhất đến kém nhất, kèm liều lượng tối ưu để đạt hiệu suất cao nhất.
2. Top 6 hóa chất giải hấp vàng không dùng NaCN
2.1. Thiourea (NH₂CSNH₂) + Fe³⁺ – Hiệu suất cao nhất (95-99%)



🔹 Cơ chế: Thiourea tạo phức [Au(SCN)₂]⁻ với vàng trong môi trường axit.
🔹 Liều lượng:
- Thiourea: 20-40 g/L
- Fe₂(SO₄)₃ hoặc FeCl₃: 1-3 g/L
- H₂SO₄: pH 1-2
🔹 Thời gian: 4-8 giờ
🔹 Ưu điểm: Giải hấp nhanh, hiệu suất cao
🔹 Nhược điểm: Dễ bị oxy hóa, cần kiểm soát pH và Fe³⁺
👉 Thiourea là lựa chọn hàng đầu nếu bạn cần hiệu suất cao nhất.
2.2. Thiosulfate (Na₂S₂O₃) + NH₄OH + Cu²⁺ – Thân thiện môi trường (85-95%)



🔹 Cơ chế: Thiosulfate tạo phức [Au(S₂O₃)₂]³⁻ với vàng.
🔹 Liều lượng:
- Na₂S₂O₃: 50-100 g/L
- NH₄OH: pH 9-10
- CuSO₄ hoặc Cu²⁺: 1-3 g/L
🔹 Thời gian: 6-12 giờ
🔹 Ưu điểm: Không độc hại, thân thiện môi trường
🔹 Nhược điểm: Phức vàng-thiosulfate kém bền, cần xử lý nhanh
👉 Phù hợp cho những ai muốn quy trình xanh và an toàn.
2.3. Bromate (NaBrO₃) + Bromide (KBr) – Tốc độ nhanh (80-95%)


🔹 Cơ chế: Bromine oxy hóa vàng thành phức Br⁻ dễ tan.
🔹 Liều lượng:
- NaBrO₃: 5-10 g/L
- KBr: 20-50 g/L
- H₂SO₄: pH 1-2
🔹 Thời gian: 4-10 giờ
🔹 Ưu điểm: Giải hấp nhanh, hiệu suất cao
🔹 Nhược điểm: Bromine bay hơi, cần kiểm soát chặt chẽ
👉 Dành cho những ai muốn tốc độ xử lý nhanh nhất.
2.4. Hypochlorite (NaClO) + HCl – Giải pháp kinh tế (70-90%)


🔹 Cơ chế: NaClO tạo Cl₂ giúp hòa tan vàng.
🔹 Liều lượng:
- NaClO (10-15%): 5-10 g/L
- HCl: pH 1-2
🔹 Thời gian: 6-12 giờ
🔹 Ưu điểm: Hóa chất rẻ, dễ tìm
🔹 Nhược điểm: Cl₂ bay hơi gây nguy hiểm
👉 Lựa chọn phù hợp khi cần phương pháp chi phí thấp.
2.5. DMSO (Dimethyl Sulfoxide) + HCl – Độ chọn lọc cao (70-85%)


🔹 Cơ chế: DMSO hòa tan vàng tốt trong môi trường axit.
🔹 Liều lượng:
- DMSO: 100-200 mL/L
- HCl: pH 2-3
🔹 Thời gian: 8-16 giờ
🔹 Ưu điểm: Chọn lọc cao với vàng
🔹 Nhược điểm: Chi phí cao, khó tái chế
👉 Phù hợp khi cần độ tinh khiết cao.
2.6. Thiocyanate (SCN⁻) + H₂O₂ – Lựa chọn cuối cùng (60-80%)


🔹 Cơ chế: SCN⁻ tạo phức [Au(SCN)₂]⁻, cần chất oxy hóa mạnh.
🔹 Liều lượng:
- KSCN hoặc NH₄SCN: 50-100 g/L
- H₂O₂ (30%) hoặc Fe³⁺: 5-10 g/L
- H₂SO₄: pH 1-2
🔹 Thời gian: 8-24 giờ
🔹 Ưu điểm: Dễ áp dụng ở quy mô nhỏ
🔹 Nhược điểm: SCN⁻ có thể tạo HCN khi tiếp xúc axit mạnh
👉 Lựa chọn sau cùng khi không có giải pháp tốt hơn.
3. Bảng so sánh các phương pháp giải hấp vàng không dùng NaCN
Phương pháp | Hiệu suất (%) | Thời gian (giờ) | pH tối ưu | Chi phí |
---|---|---|---|---|
Thiourea + Fe³⁺ | 95-99% | 4-8 | 1-2 | 💰💰💰 |
Thiosulfate + NH₄OH + Cu²⁺ | 85-95% | 6-12 | 9-10 | 💰💰 |
Bromate + Bromide | 80-95% | 4-10 | 1-2 | 💰💰💰 |
Hypochlorite + HCl | 70-90% | 6-12 | 1-2 | 💰 |
DMSO + HCl | 70-85% | 8-16 | 2-3 | 💰💰💰💰 |
Thiocyanate + H₂O₂ | 60-80% | 8-24 | 1-2 | 💰💰 |
4. Kết luận – Nên chọn phương pháp nào?
🔹 Nếu muốn hiệu suất cao nhất: Thiourea + Fe³⁺
🔹 Nếu muốn quy trình thân thiện môi trường: Thiosulfate + NH₄OH + Cu²⁺
🔹 Nếu ưu tiên tốc độ: Bromate + Bromide
🔹 Nếu cần giải pháp rẻ tiền: Hypochlorite + HCl
🔹 Nếu cần độ chọn lọc cao: DMSO + HCl
🔹 Nếu không còn lựa chọn nào khác: Thiocyanate
5. Hỏi đáp nhanh
💡 Câu hỏi 1: Phương pháp nào an toàn nhất?
✅ Thiosulfate + NH₄OH + Cu²⁺ (thân thiện môi trường)
💡 Câu hỏi 2: Phương pháp nào nhanh nhất?
✅ Thiourea + Fe³⁺ hoặc Bromate + Bromide
💡 Câu hỏi 3: Cần hỗ trợ kỹ thuật?
📞 Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết