VIMEXTECH

Các Mỏ Vàng Lớn Nhỏ Tại Việt Nam: Trữ Lượng và Đặc Điểm Hóa Học

Thứ Năm, 06/02/2025
NGÔ XUÂN TRƯỜNG

Việt Nam là một trong những quốc gia có tiềm năng lớn về tài nguyên khoáng sản, trong đó vàng là kim loại quý được khai thác tại nhiều tỉnh thành. Các mỏ vàng lớn nhỏ tại Việt Nam không chỉ có trữ lượng đáng kể mà còn có sự đa dạng về tính chất hóa học. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các mỏ vàng lớn nhất ở Việt Nam và đặc điểm hóa học của từng mỏ.

Quặng là nguyên liệu chính để luyện vàng. Quặng vàng là loại khoáng vật chứa vàng với hàm lượng đủ để có thể xử lý bằng các biện pháp về khoa học, kỹ thuật và công nghệ hiện nay có lợi về mặt kinh tế.

Có hai loại quặng vàng chính:

Quặng gốc là loại quặng nguyên sinh, hình thành từ các mạch hoặc xâm tán trong đá.

Dựa vào cấu trúc và tính chất, quặng gốc được chia làm hai loại: quặng gốc thực thụ (thường gồm các loại quặng thạch anh, quặng sunfua) và quặng gốc phức hợp.

Quặng gốc thực thụ thường gắn liền với thạch anh hoặc sunfua.

Quặng sunfua thường chứa các khoáng vật như pyrit, arsenopyrit, pyrrotyl, sphalerit, galenit.

Quặng gốc chứa bạc thường chứa nhiều khoáng vật tellurit.

Quặng sa khoáng được hình thành do quá trình phong hóa, bào mòn và vận chuyển các khoáng vật vàng từ quặng gốc. Quặng sa khoáng thường nằm lẫn trong cát và đất.

Ở Việt Nam, quặng vàng có ở trên ba mươi tỉnh. Có thể phân loại quặng vàng thành 4 vùng chính:

Vùng Đông Bắc: Vàng ở vùng này tạo thành các mỏ sa khoáng.

Vùng Tây Bắc: Khu Mai Sơn có triển vọng khai thác lớn.

Vùng miền Trung: Gồm các khu vực Thường Xuân, Cẩm Thủy (Thanh Hóa), Quỳ Châu, Cửa Rào.

Vùng miền Nam: Gồm các khu vực Quãng Nam - Đà Nẵng, Bắc Kontum, đồng Nam Đà Lạt.

Ngoài ra, còn có các loại quặng chứa vàng khác như:

Quặng tự sinh.

Electrum (hợp kim vàng-bạc).

Các khoáng vật telluride (ví dụ: sylvanit, calaverit, petzit,...).

Các khoáng vật chứa vàng-bạc khác (ví dụ: argentit, aguilarit,...). Quặng pyrit.
Sau đây là các mỏ lớn tiêu biểu ở Việt nam với tính chất và trữ lượng theo các báo cáo khoa học từ trước đến nay

1. Mỏ Vàng Bồng Miêu (Quảng Nam)

  • Vị trí: Xã Tam Lãnh, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam.

  • Trữ lượng: Được đánh giá là một trong những mỏ vàng có trữ lượng lớn nhất Việt Nam.

  • Đặc điểm hóa học: Quặng vàng thuộc loại vàng - thạch anh - sulfide, chứa các khoáng vật như pyrit (FeS₂), chalcopyrit (CuFeS₂) và arsenopyrit (FeAsS). Vàng tồn tại dưới dạng hạt mịn trong thạch anh và khoáng sulfide.

2. Mỏ Vàng Phước Sơn (Quảng Nam)

  • Vị trí: Huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam.

  • Trữ lượng: Được đánh giá cao về sản lượng khai thác.

  • Đặc điểm hóa học: Quặng vàng chủ yếu thuộc nhóm vàng - thạch anh - sulfide, với sự xuất hiện của các khoáng vật sulfide và thạch anh chứa vàng.

3. Mỏ Pác Lạng (Bắc Kạn)

  • Vị trí: Huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn.

  • Trữ lượng: Một trong những mỏ vàng quan trọng tại miền Bắc.

  • Đặc điểm hóa học: Thuộc loại vàng - thạch anh, trong đó vàng phân bố chủ yếu trong thạch anh với ít khoáng sulfide.

4. Mỏ Khau Âu (Bắc Kạn)

  • Vị trí: Huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn.

  • Trữ lượng: Có trữ lượng vàng đáng kể.

  • Đặc điểm hóa học: Quặng vàng thuộc loại vàng - thạch anh, với vàng tồn tại chủ yếu trong thạch anh và khoáng sulfide.

5. Mỏ Nà Pái (Lạng Sơn)

  • Vị trí: Huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn.

  • Trữ lượng: Khoảng 30 tấn vàng.

  • Đặc điểm hóa học: Thuộc loại vàng - thạch anh - sulfide, chứa các khoáng vật như pyrit và arsenopyrit, với vàng phân bố trong thạch anh và khoáng sulfide.

6. Mỏ Bồ Cu (Thái Nguyên)

  • Vị trí: Huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên.

  • Trữ lượng: Đáng kể trong khu vực.

  • Đặc điểm hóa học: Quặng vàng thuộc loại vàng - thạch anh, với vàng tồn tại trong thạch anh và ít khoáng sulfide.

7. Mỏ Đồi Bù (Hòa Bình)

  • Vị trí: Huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình.

  • Trữ lượng: Xuất hiện khoáng hóa vàng với các điểm như Cao Răm, Da Bạc, Kim Bôi.

  • Đặc điểm hóa học: Quặng vàng thuộc loại vàng - thạch anh, với vàng phân bố trong thạch anh và một số khoáng sulfide.

Kết Luận

Các mỏ vàng tại Việt Nam có sự đa dạng về trữ lượng và đặc điểm hóa học, phản ánh tiềm năng khai thác và phát triển ngành công nghiệp khoáng sản trong nước. Quặng vàng chủ yếu thuộc nhóm vàng - thạch anh - sulfide, với sự xuất hiện của các khoáng vật đi kèm như pyrit, arsenopyrit và chalcopyrit. Việc nắm rõ tính chất của từng mỏ giúp tối ưu hóa quy trình khai thác và chế biến vàng.

Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về công nghệ khai thác và chế biến vàng, hãy theo dõi các bài viết tiếp theo của chúng tôi!

 

 

Tiếng Việt Tiếng Anh
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
Hotline 0913208796