Bio-FG-Vi sinh xử lý dầu mỡ trong hệ thống xử lý nước thải - Mỹ -1Gallon - Tính chất hóa lý và ứng dụng xử lý dầu mỡ trong HTXL nước thải.

Thương hiệu: Mỹ   |   Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ

Kinh nghiệm vận hành

  • Xử lý dầu nặng (hydrocarbon nặng) cần thời gian và liều cao hơn so với dầu thực phẩm. Nếu nguồn là dầu khoáng công nghiệp, Bio-FG có thể cần hỗ trợ hoá lý (solvent, coagulation) hoặc xử lý chuyên dụng.

  • Chống sốc: lớn nhất là clo dư, phenol, kim loại nặng; những chất này ức chế vi sinh.

  • Tối ưu hoá chi phí: làm jar-test để hạ liều xuống mức hiệu quả tối thiểu; kết hợp cơ-lý (skim-trap) để giảm khối lượng hoá chất dùng.

  • Tương thích sản phẩm: Bio-FG + ACF-32 + SA thường tương thích (bio-augmentation + heterotrophic degraders + surfactant degraders). N1 là nitrifier, chỉ dùng khi cần xử lý N và có DO.

TÍNH CHẤT LÝ HÓA HỌC CỦA BIO FG

Thành phần vi sinh:

  • Tập hợp 5 chủng Bacillus chuyên dụng phân hủy dầu mỡ:
    • Bacillus subtilis 16%
    • Bacillus megaterium 3%
    • Bacillus licheniformis 28%
    • Bacillus amyloliquefaciens 47%
    • Bacillus pumilis 6%

Đặc tính sinh học:

  • Mật độ vi sinh: 800-1000 ml/m³ bể
  • Sản xuất enzyme lipase chuyên phân hủy dầu mỡ
  • Khả năng kiểm soát mùi hôi (H₂S, NH₃, mercaptan)
  • Phân hủy FOG (Fat, Oil, Grease) và protein

Điều kiện hoạt động:

  • Nhiệt độ: 10-40°C (tối ưu 25-35°C)
  • pH: 4-9 (tối ưu 6.5-8)
  • Tỷ lệ C:N:P = 100:5:1
  • Độ ẩm: >10%

PHƯƠNG ÁN XỬ LÝ KẾT HỢP

A. TẠI BỂ TÁCH MỠ (Grease Trap)

Liều lượng khởi động (2 tuần đầu):

  • Bio FG: 300 ml/m³ bể tách mỡ
  • Tần suất: Ngày 1, 3, 5, 7, 10, 14

Liều lượng duy trì (sau 2 tuần):

  • Bio FG: 100-150 ml/m³ bể
  • Tần suất: 2 lần/tuần (thứ 3 và thứ 6)

Cách pha:

  • Pha loãng Bio FG với nước sạch tỷ lệ 1:1
  • Đổ vào thiết bị phân phối hoặc rải đều trên bề mặt bể
  • Thời điểm tốt nhất: Chiều tối hoặc đầu giờ sáng (lưu lượng thấp)

B. TRONG HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI

1. Bể điều hòa/Bể yếm khí:

  • Bio FG: 200 ml/m³ bể, 2 lần/tuần
  • Aquaclean SA (vi sinh yếm khí): 150-200 ml/m³, 2 lần/tuần
  • Mục đích: Tiền phân hủy dầu mỡ, giảm BOD/COD

2. Bể hiếu khí (Aeration Tank):

  • Aquaclean ACF32: 100-150 ml/m³, 2-3 lần/tuần
  • Bio FG: 50-100 ml/m³, 1 lần/tuần (bổ sung)
  • DO duy trì: >2 mg/L
  • MLSS: 3000-4000 mg/L

3. Xử lý Nitơ (nếu có):

  • Aquaclean N1: 100-150 ml/m³ bể thiếu khí
  • Tần suất: 2 lần/tuần
  • Mục đích: Nitrate hóa và khử Nitơ

C. PHƯƠNG ÁN PHỐI HỢP TỐI ƯU

Tuần 1-2 (Giai đoạn khởi động):

Vị trí Sản phẩm Liều lượng Tần suất
Bể tách mỡ Bio FG 300 ml/m³ 3-4 lần/tuần
Bể yếm khí Aquaclean SA 200 ml/m³ 2 lần/tuần
Bể hiếu khí ACF32 + Bio FG 150 + 100 ml/m³ 3 + 1 lần/tuần
Bể thiếu khí Aquaclean N1 150 ml/m³ 2 lần/tuần

Từ tuần 3 trở đi (Giai đoạn duy trì):

Vị trí Sản phẩm Liều lượng Tần suất
Bể tách mỡ Bio FG 100-150 ml/m³ 2 lần/tuần
Bể yếm khí Aquaclean SA 100-150 ml/m³ 2 lần/tuần
Bể hiếu khí ACF32 100 ml/m³ 2 lần/tuần
Bể thiếu khí Aquaclean N1 100 ml/m³ 2 lần/tuần

ĐẠT TIÊU CHUẨN QCVN 14:2008/BTNMT (Cột B)

Với phương án trên, có thể đạt:

Thông số QCVN 14:2008/BTNMT Cột B Kết quả dự kiến
BOD₅ 50 mg/L 25-40 mg/L
COD 100 mg/L 60-85 mg/L
Dầu mỡ động thực vật 20 mg/L 8-15 mg/L
TSS 100 mg/L 50-80 mg/L
NH₄⁺-N 10 mg/L 5-8 mg/L
Tổng N 40 mg/L 25-35 mg/L
pH 5.5-9 6.5-8

KHUYẾN NGHỊ KỸ THUẬT

1. Tối ưu hóa bể tách mỡ:

  • Thời gian lưu nước: ≥30 phút
  • Tần suất vớt mỡ: 2-3 ngày/lần
  • Làm sạch hoàn toàn: 1 lần/tháng
  • Nhiệt độ dầu mỡ: 30-40°C (tốt nhất cho vi sinh)

2. Điều kiện môi trường:

  • Kiểm soát pH 6.5-8 (dùng NaOH hoặc H₂SO₄ loãng nếu cần)
  • Bổ sung dinh dưỡng N:P nếu nước thải nghèo (urea, DAP)
  • Tránh hóa chất khử trùng (Chlorine, QAC) trong vòng 24h sau khi bổ sung vi sinh

3. Monitoring:

  • Kiểm tra dầu mỡ: 1 lần/tuần (đầu vào và đầu ra bể tách mỡ)
  • BOD/COD: 2 lần/tháng
  • Vi sinh định kỳ: 1 lần/tháng (đếm vi khuẩn hiếu khí)

4. Xử lý sốc tải:

  • Khi dầu mỡ đầu vào tăng đột biến:
    • Tăng liều Bio FG lên 200% trong 3-5 ngày
    • Tăng aeration trong bể hiếu khí
    • Giảm lưu lượng nước thải nếu có thể

KẾT LUẬN

Phương án kết hợp Bio FG (chuyên xử lý dầu mỡ) với Aquaclean ACF32 (hiếu khí tổng hợp), SA (yếm khí), và N1 (khử Nitơ) sẽ tạo thành hệ thống vi sinh đa chức năng, đảm bảo xử lý triệt để dầu mỡ xuống <15 mg/L, đạt chuẩn QCVN 14:2008/BTNMT cột B.

Điểm mạnh của Bio FG là 5 chủng Bacillus chuyên biệt với 47% B. amyloliquefaciens - chủng có hoạt tính lipase cao nhất. Phối hợp với ACF32 ở bể hiếu khí sẽ xử lý sạch các sản phẩm thủy phân của dầu mỡ (acid béo, glycerol).

Tiếng Việt Tiếng Anh
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
Hotline 0913208796