VIMEXTECH

Bản tóm tắt công nghệ và công trình xử lý nước thải quy mô nhỏ của PGS.TS Trần Đức Hạ

Thứ Sáu, 04/07/2025
NGÔ XUÂN TRƯỜNG

Tài liệu "Công nghệ và Công trình Xử lý Nước thải Quy mô Nhỏ" của PGS.TS Trần Đức Hạ. Tài liệu này cung cấp cái nhìn toàn diện về các đặc điểm, phương pháp, công trình và quản lý vận hành hệ thống xử lý nước thải quy mô nhỏ, đặc biệt phù hợp với điều kiện Việt Nam.

1. Đặc điểm hệ thống thoát nước thải quy mô nhỏ

Tài liệu phân loại hệ thống thoát nước thải thành hai loại chính: phân tán và cục bộ, mỗi loại có những ưu và nhược điểm riêng, đặc biệt khi áp dụng tại Việt Nam.

1.1. Hệ thống thoát nước thải phân tán

Hệ thống thoát nước thải phân tán là giải pháp phù hợp cho các đô thị lớn có địa hình bằng phẳng, mực nước ngầm cao và nhiều kênh, hồ. Thay vì tập trung toàn bộ nước thải về một trạm xử lý lớn, hệ thống này chia đô thị thành các lưu vực nhỏ, mỗi lưu vực có một trạm xử lý riêng. Các trạm này thường có công suất từ vài trăm đến vài nghìn m³/ngày (quy mô nhỏ) hoặc từ 2.000 đến 10.000 m³/ngày (quy mô vừa). Ưu điểm của hệ thống phân tán bao gồm:

•Phù hợp với khả năng đầu tư: Giảm chi phí xây dựng các tuyến cống chính dài và sâu, phù hợp với sự phát triển không đồng bộ của đô thị.

•Tận dụng khả năng tự làm sạch của nguồn nước: Nước thải sau xử lý có thể xả vào các sông, kênh, hồ trong khu vực, tận dụng khả năng tự làm sạch của chúng.

•Dễ vận hành và quản lý: Các công trình thường được bố trí hợp khối, dễ dàng kiểm soát hơn so với hệ thống tập trung.

Tuy nhiên, hệ thống phân tán cũng có nhược điểm: dễ làm mất cảnh quan đô thị nếu trạm xử lý không được thiết kế và vận hành đúng cách, có thể gây mùi hôi và ảnh hưởng đến môi trường xung quanh. Ngoài ra, nếu hàm lượng dinh dưỡng (N, P) trong nước thải sau xử lý còn cao, có thể gây phú dưỡng cho các sông hồ tiếp nhận, dẫn đến ô nhiễm thứ cấp.

1.2. Hệ thống thoát nước thải cục bộ

Hệ thống thoát nước thải cục bộ được áp dụng cho các đối tượng riêng lẻ, độc lập hoặc cách xa hệ thống thoát nước tập trung, như cụm dân cư, công trình công cộng, dịch vụ, hoặc nhà ở. Nước thải sau xử lý cục bộ có thể được thấm vào đất, thải trực tiếp vào sông hồ lân cận, hoặc tái sử dụng cho tưới cây, nuôi cá. Đặc biệt, nước thải chứa vi khuẩn gây bệnh hoặc chất bẩn đặc biệt (như nước thải bệnh viện) cần được khử trùng hoặc khử độc tại chỗ trước khi xả ra môi trường hoặc hệ thống thoát nước chung. Các trường hợp áp dụng hệ thống cục bộ bao gồm:

•Các thị trấn, thị tứ có quy mô dân số dưới 50.000 người.

•Các cụm dân cư, khu nhà ở, ngôi nhà hoặc công trình công cộng, dịch vụ nằm riêng lẻ, cách xa hệ thống thoát nước tập trung.

•Các công trình công cộng, dịch vụ có yêu cầu xử lý đặc biệt như bệnh viện, bể bơi.

Các trạm xử lý cục bộ thường có công suất từ vài chục đến vài nghìn m³/ngày. Xử lý tại chỗ với các công trình như bể tự hoại hoặc bể lắng hai vỏ rất thích hợp cho các ngôi nhà, cụm dân cư riêng lẻ, mang lại hiệu quả xử lý cao và quản lý vận hành đơn giản. Nước thải và bùn cặn sau xử lý có thể tiếp tục được xử lý trong đất, ao hồ hoặc tái sử dụng làm phân bón. Tuy nhiên, do công trình bố trí gần khu dân cư nên điều kiện vệ sinh còn hạn chế.

2. Số lượng, thành phần và tính chất nước thải của các đối tượng quy mô nhỏ

Việc hiểu rõ thành phần và tính chất của nước thải là yếu tố then chốt để lựa chọn phương pháp và công nghệ xử lý phù hợp. Tài liệu phân loại nước thải sinh hoạt theo nguồn gốc hình thành, đối tượng thoát nước và đặc điểm hệ thống thoát nước.

2.1. Các loại nước thải theo nguồn gốc

Trong các hộ gia đình, nước thải được chia thành ba loại chính:

•Nước xám: Nước thải không chứa phân, nước tiểu và các loại thực phẩm từ bồn tắm, chậu giặt, chậu rửa mặt. Nước xám chứa chủ yếu chất lơ lửng, chất tẩy giặt, nồng độ hữu cơ thấp và khó phân hủy sinh học, thường chứa nhiều tạp chất vô cơ.

•Nước đen: Nước thải chứa phân, nước tiểu từ khu vệ sinh (toilet). Nước đen chứa nhiều vi khuẩn gây bệnh, dễ gây mùi hôi thối, hàm lượng hữu cơ (BOD) và dinh dưỡng (nitơ, photpho) cao. Loại nước thải này nguy hại đến sức khỏe nhưng thích hợp cho việc sử dụng làm phân bón hoặc tạo khí sinh học.

•Nước thải nhà bếp: Chứa dầu mỡ và phế thải thực phẩm. Loại này có hàm lượng hữu cơ (BOD, COD) và dinh dưỡng cao, dễ tạo khí sinh học và sử dụng làm phân bón.

Trong một số trường hợp, nước đen và nước thải nhà bếp được gộp chung thành "nước đen".

2.2. Lưu lượng nước thải và chế độ thải nước

Lưu lượng nước thải được xác định dựa trên tiêu chuẩn dùng nước. Đối với khu dân cư, tiêu chuẩn thải nước từ 120 đến 180 l/người.ngày. Bệnh viện có tiêu chuẩn cao hơn, từ 300 đến 400 l/giường.ngày, thậm chí có thể lên đến 500-1000 l/giường.ngày do số lượng cán bộ, người nhà đến chăm sóc. Chế độ thải nước không ổn định trong ngày và theo mùa, với lưu lượng cao điểm có thể gấp 6-8 lần thời điểm trung bình. Hệ số không điều hòa chung (Kch) đặc trưng cho sự biến động này, phụ thuộc vào số người sử dụng, tiêu chuẩn dùng nước, trang thiết bị vệ sinh và điều kiện khí hậu.

2.3. Thành phần và tính chất nước thải

Các chỉ tiêu cơ bản đặc trưng cho thành phần chất bẩn trong nước thải sinh hoạt bao gồm: cặn lơ lửng (SS), nhu cầu oxy hóa sinh học (BOD5), nồng độ nitơ amôn, và số coliform. Nước thải bệnh viện có thành phần và tính chất tương tự nước thải sinh hoạt đô thị, nhưng nồng độ chất bẩn có thể thấp hơn do tiêu chuẩn sử dụng nước lớn. Tuy nhiên, nước thải bệnh viện chứa các chất tẩy rửa, dư lượng dược phẩm, chất độc hại và đặc biệt là các loại vi khuẩn gây bệnh như Salmonella, Leptospira, Vibrio Cholerae, Mycobacterium Tuberculosis, đòi hỏi xử lý đặc biệt.

3. Các phương pháp xử lý nước thải

Tài liệu trình bày các mức độ xử lý nước thải và các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn phương pháp và công trình xử lý.

3.1. Mức độ xử lý nước thải

Mức độ xử lý nước thải được xác định dựa trên quy mô đối tượng thoát nước và yêu cầu vệ sinh của nguồn tiếp nhận. Nước mặt có thể tiếp nhận nước thải được chia thành hai loại: loại A (dùng cho cấp nước sinh hoạt và công nghiệp thực phẩm) và loại B (dùng cho các mục đích khác). Nồng độ giới hạn cho phép của các chất ô nhiễm được quy định theo TCVN 5942-1995, TCVN 5945-1995 và TCVN 6772:2000.

Quá trình xử lý nước thải sinh hoạt thường trải qua ba bước:

•Bước một (xử lý bậc một/sơ bộ): Làm trong nước thải bằng phương pháp cơ học để loại cặn và các chất rắn lớn. Đây là bước bắt buộc, đảm bảo hàm lượng cặn lơ lửng sau xử lý nhỏ hơn 150 mg/l nếu tiếp tục xử lý sinh học, hoặc đáp ứng quy định nếu xả trực tiếp ra nguồn nước mặt.

•Bước hai (xử lý bậc hai/sinh học): Xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học để loại bỏ các chất hữu cơ. Giai đoạn này được xác định dựa trên tình trạng sử dụng và khả năng tự làm sạch của nguồn nước.

•Bước ba (xử lý bậc ba/triệt để): Loại bỏ các hợp chất nitơ và photpho khỏi nước thải. Giai đoạn này đặc biệt quan trọng ở các nước khí hậu nhiệt đới, nơi quá trình phú dưỡng ảnh hưởng sâu sắc đến chất lượng nước mặt.

Ngoài ra, giai đoạn khử trùng sau quá trình làm sạch nước thải là yêu cầu bắt buộc đối với một số loại nước thải hoặc dây chuyền công nghệ xử lý nhất định.

3.2. Lựa chọn phương pháp và công trình xử lý nước thải

Việc lựa chọn phương pháp và công trình xử lý nước thải phải dựa trên nhiều yếu tố:

•Quy mô và đặc điểm đối tượng thoát nước: Lưu vực phân tán của đô thị, khu dân cư, bệnh viện, v.v.

•Đặc điểm nguồn tiếp nhận nước thải và khả năng tự làm sạch: Khả năng tiếp nhận và xử lý tự nhiên của sông, hồ.

•Mức độ và các giai đoạn xử lý cần thiết: Dựa trên tiêu chuẩn xả thải và mục đích sử dụng nước sau xử lý.

•Điều kiện tự nhiên khu vực: Khí hậu, thời tiết, địa hình, địa chất thủy văn.

•Điều kiện cung cấp nguyên vật liệu tại địa phương: Khả năng tiếp cận vật liệu xây dựng và hóa chất.

•Khả năng sử dụng nước thải cho mục đích kinh tế: Nuôi cá, tưới ruộng, tạo cảnh quan đô thị.

•Diện tích và vị trí đất đai: Diện tích đất cần thiết và vị trí thuận lợi để xây dựng trạm xử lý.

•Nguồn tài chính và các điều kiện kinh tế khác: Khả năng đầu tư và chi phí vận hành.

Các trạm xử lý nước thải công suất nhỏ và vừa cần đảm bảo các yêu cầu như xây dựng đơn giản, dễ hợp khối, diện tích chiếm đất nhỏ, dễ quản lý vận hành và kinh phí đầu tư không lớn. Hợp khối công trình giúp hạn chế ô nhiễm không khí và tiết kiệm diện tích.

Theo cơ chế làm sạch, các phương pháp xử lý nước thải sinh hoạt quy mô nhỏ và vừa được phân loại như sau:

1.Xử lý cơ học: Sử dụng song chắn rác, bể lắng cát, bể tách dầu mỡ để tách các chất phân tán thô, đảm bảo hệ thống thoát nước hoặc các công trình xử lý phía sau hoạt động ổn định.

2.Xử lý sinh học kỵ khí: Dựa trên sự phân hủy các chất hữu cơ nhờ lên men kỵ khí. Các công trình phổ biến là bể tự hoại, giếng thấm, bể lắng hai vỏ (bể lắng Imhoff), bể lắng trong kết hợp ngăn lên men, bể lọc ngược qua tầng cặn kỵ khí (UASB). Phương pháp này phù hợp với nước thải có hàm lượng hữu cơ cao.

3.Xử lý sinh học hiếu khí: Dựa trên quá trình oxy hóa các chất hữu cơ nhờ oxy hòa tan. Có thể là điều kiện nhân tạo (bùn hoạt tính như aeroten, kênh oxy hóa tuần hoàn; màng sinh vật như bể lọc sinh vật, đĩa sinh vật) hoặc điều kiện tự nhiên (hồ sinh vật oxy hóa, hồ sinh vật ổn định; đất ngập nước như bãi lọc, đầm lầy nhân tạo). Phương pháp này phù hợp với nước thải có hàm lượng hữu cơ thấp và tồn tại chủ yếu dạng keo và hòa tan.

4.Xử lý hóa học: Bao gồm khử trùng nước thải bằng hóa chất (clo, ozon), khử nitơ photpho bằng hóa chất, hoặc keo tụ để tái sử dụng nước thải. Thường là khâu cuối cùng trong dây chuyền công nghệ khi yêu cầu chất lượng nước xả ra cao hoặc cần tái sử dụng.

5.Xử lý bùn cặn: Các chất không hòa tan như rác, cát, cặn lắng được xử lý. Cặn lắng được giữ lại trong bể lắng đợt một (cặn sơ cấp) có hàm lượng hữu cơ lớn, kết hợp với bùn thứ cấp (sinh khối vi sinh vật dư) từ quá trình xử lý sinh học, sau đó được tách nước, ổn định sinh học (yếm khí hoặc hiếu khí) và làm khô. Bùn cặn sau xử lý có thể sử dụng làm phân bón.

4. Một số công trình đặc trưng xử lý nước thải quy mô nhỏ

Tài liệu đi sâu vào mô tả cấu tạo, nguyên lý hoạt động và ứng dụng của một số công trình xử lý nước thải quy mô nhỏ phổ biến.

4.1. Bể tự hoại

Bể tự hoại là công trình xử lý bậc một, thực hiện đồng thời hai chức năng: lắng nước thải và lên men cặn lắng. Bể có thể có dạng hình chữ nhật hoặc hình tròn, được chia thành 2 hoặc 3 ngăn. Phần lắng nước thải nằm phía trên, phần lên men cặn lắng nằm phía dưới. Nước thải lưu lại trong bể từ 1 đến 3 ngày, giúp phần lớn cặn lơ lửng lắng lại (hiệu quả 40-60%). Cặn lắng lên men yếm khí sau 3-6 tháng. Khí tạo ra (CH4, CO2, H2S) có thể kéo theo các hạt cặn nổi lên, tạo lớp váng trên bề mặt. Bùn cặn được lấy ra định kỳ, mỗi lần lấy phải để lại khoảng 20% bùn đã lên men để làm giống men cho bùn mới.

Bể tự hoại có cấu tạo đơn giản, dễ vận hành và quản lý, thường dùng để xử lý tại chỗ cho các ngôi nhà, khu tập thể, cụm dân cư dưới 500 người hoặc lưu lượng nước thải dưới 30 m³/ngày. Bể có thể xây dựng độc lập hoặc kết hợp với các công trình khác như ngăn lọc sinh học kỵ khí, giếng thấm, hào lọc, bãi lọc ngập nước, tùy thuộc vào đặc điểm, công suất hệ thống, điều kiện đất đai và khí hậu.

4.2. Giếng thấm và bãi lọc ngầm

•Giếng thấm: Là công trình xử lý nước thải bằng phương pháp lọc qua lớp cát, sỏi và oxy hóa kỵ khí các chất hữu cơ hấp phụ trên đó. Nước thải sau xử lý được thấm vào đất. Giếng thấm chỉ được sử dụng khi mực nước ngầm sâu hơn 1,5m và đất dễ thấm nước (34-208 l/m².ngày). Giếng có dạng hình tròn, đường kính tối thiểu 1,2m, xây bằng gạch hoặc bê tông cốt thép, hoặc lắp đặt bằng ống giếng. Diện tích giếng thấm phụ thuộc vào loại đất và đối tượng thoát nước.

•Bãi lọc ngầm: Được xây dựng khi mực nước ngầm gần mặt đất và không thể dùng giếng thấm. Nước thải phải được lắng sơ bộ trước khi qua bãi lọc ngầm. Các chất bẩn sẽ được hấp phụ và oxy hóa sinh hóa trong lớp đất (0,6-0,9m). Quá trình oxy hóa hiếu khí diễn ra ở lớp đất phía trên, kỵ khí ở lớp đất phía dưới. Bãi lọc ngầm bao gồm ngăn phân phối nước thải, hệ thống phân phối bãi lọc và hệ thống thu nước, có bố trí ống thông hơi. Hiệu quả xử lý phụ thuộc vào tải trọng thủy lực, nhiệt độ, chiều dày và loại đất lọc, độ ẩm của đất.

4.3. Đĩa lọc sinh học

Đĩa lọc sinh học được dùng để xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học theo nguyên lý dính bám. Đĩa là các tấm nhựa, gỗ hình tròn đường kính 2-4m, dày dưới 10mm, ghép thành khối cách nhau 30-40mm, quay đều trong bể chứa nước thải. Khi quay, phần dưới đĩa ngập trong nước thải, hấp phụ và dính bám các chất hữu cơ lên màng sinh vật. Khi quay lên trên, vi khuẩn lấy oxy để oxy hóa chất hữu cơ. Màng sinh vật dày 2-4mm, tự tách ra khi dày lên và lắng lại trong bể lắng đợt hai. Đĩa lọc sinh học được sử dụng rộng rãi cho các trạm xử lý công suất dưới 5.000 m³/ngày.

4.4. Aeroten hoạt động gián đoạn theo mẻ (Hệ SBR)

Aeroten hoạt động gián đoạn theo mẻ (Sequencing Batch Reactor - SBR) là một dạng công trình xử lý sinh học bằng bùn hoạt tính, trong đó tuần tự diễn ra các quá trình thổi khí, lắng bùn và gạn nước thải. Do hoạt động gián đoạn nên cần tối thiểu 2 ngăn bể. Các giai đoạn hoạt động bao gồm: làm đầy nước thải, thổi khí, lắng tĩnh, xả nước thải và xả bùn dư. Hiệu quả xử lý cao (BOD < 20 mg/l, SS 3-25 mg/l, N-NH3 0,3-12 mg/l). Hệ SBR không cần bể lắng đợt hai, đôi khi bỏ qua cả bể điều hòa và bể lắng đợt một. Hệ thống này có thể khử nitơ và photpho sinh hóa bằng cách điều chỉnh chế độ cung cấp oxy. Ưu điểm là cấu tạo đơn giản, hiệu quả xử lý cao, dễ vận hành, ít bị ảnh hưởng bởi dao động lưu lượng. Nhược điểm là công suất xử lý nhỏ và đòi hỏi người vận hành có trình độ.

5. Sử dụng nước thải và bùn cặn trong nước thải

Nước thải sinh hoạt và bùn cặn chứa nhiều chất hữu cơ và dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng, vật nuôi, do đó có tiềm năng lớn để tái sử dụng.

5.1. Tái sử dụng nước thải và bùn cặn

Nước thải sinh hoạt chứa Nitơ, Photpho, Kali (tỷ lệ N:P:K khoảng 5:1:2) và các chất hữu cơ. Bùn cặn cũng giàu dinh dưỡng. Xu hướng sử dụng nước thải để tưới cây và bùn cặn làm phân bón ngày càng tăng. Hệ thống thoát nước phân tán có tái sử dụng nước thải (DESAR) là một ví dụ. Nước thải sau lắng sơ bộ có thể tưới cho cây trồng với cường độ 0,1-0,2 m/năm. Việc tưới nước thải có thể tăng sản lượng cây trồng thêm 20-30%.

Tuy nhiên, cần lưu ý đến các rủi ro: nước thải và bùn cặn có thể chứa vi khuẩn gây bệnh (Salmonella, Shigella, Vibrio cholerae), trứng giun sán (Ancylostoma, Ascaris, Trichuris, Taenia) và kim loại nặng (Cd, Zn, Cu, Pb). Do đó, cần hạn chế tưới nước thải trong mùa thu hoạch và không tưới cho rau ăn sống. Việc tái sử dụng cần có biện pháp xử lý phù hợp để loại bỏ mầm bệnh và kim loại nặng.

Một hướng tái sử dụng khác là lên men bùn cặn để tạo khí biogas (50-70% CH4). Bùn cặn và sinh khối thực vật thu hồi từ quá trình xử lý có thể phân hủy để tạo biogas, cung cấp nhiên liệu và phân bón.

5.2. Sử dụng nước thải để nuôi trồng thủy sản và nuôi cá

Nước thải sinh hoạt chứa nhiều chất hữu cơ và dinh dưỡng, là môi trường tốt cho tảo và các loại sinh vật khác phát triển. Tảo và vi khuẩn trong hồ sinh vật có mối quan hệ cộng sinh, giúp oxy hóa chất hữu cơ và tổng hợp protein. Tảo có sản lượng protein cao hơn nhiều so với các loại hoa màu khác (ví dụ: tảo trong hồ sinh vật đạt 82.000 kg/ha.năm protein so với đậu tương 650 kg/ha.năm). Tảo có thể được nuôi trong các bể ngoài trời và sau đó thu hồi để làm dược phẩm, thức ăn gia súc hoặc bơm vào ao nuôi cá. Vi trùng gây bệnh trong nước thải có thể bị tiêu diệt đến 99,9% trong quá trình nuôi tảo.

Sử dụng nước thải nuôi cá mang lại hiệu quả kinh tế cao. Các loại cá có sản lượng cao như cá trắm, mè, rô phi thường được nuôi ở giai đoạn cuối của hệ thống hồ sinh vật. Yêu cầu cơ bản là đảm bảo chế độ oxy hòa tan (trên 4 mg/l cho cá chép, trên 6 mg/l cho cá hồi) và pH từ 7-8. Nguy cơ ô nhiễm vi khuẩn gây bệnh trong cá giảm đáng kể khi nuôi ở bậc cuối cùng của hệ thống hồ sinh vật ba bậc.

6. Các quy định chung về quản lý, vận hành các công trình xử lý nước thải quy mô nhỏ

Việc quản lý và vận hành hiệu quả các công trình xử lý nước thải là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng nước đầu ra và bảo vệ môi trường.

6.1. Đưa công trình vào hoạt động

Trước khi đưa công trình vào hoạt động, cần có đầy đủ hồ sơ kỹ thuật (văn bản nghiệm thu, giấy thỏa thuận môi trường, bản vẽ hoàn công, hướng dẫn sử dụng thiết bị). Cần dọn dẹp sạch sẽ, kiểm tra hoạt động bằng nước sạch (độ kín, thông số thủy lực, van, phai chắn nước). Thời gian khởi động các công trình khác nhau: bể tự hoại (lắng cặn 1-3 ngày, lên men 3 tháng), bể lắng hai vỏ (lắng cặn 3-5 ngày, lên men 3 tháng), bể lọc kỵ khí (2-3 tháng), aeroten (1-2 tháng), hồ sinh học (2-3 tháng). Trong giai đoạn khởi động, cần có chuyên gia theo dõi, điều chỉnh và phân tích nước thải để xác định hiệu quả làm sạch.

6.2. Nguyên tắc quản lý vận hành một số công trình xử lý nước thải

Các công trình xử lý nước thải được vận hành theo TCVN 5576-91 và Quy chuẩn Hệ thống cấp thoát nước trong nhà và công trình. Nguyên tắc vận hành phải phù hợp với quá trình xử lý diễn ra.

•Công trình xử lý tại chỗ (bể tự hoại, giếng thấm, bãi lọc ngầm, bể thu dầu mỡ): Bùn cặn trong bể tự hoại phải được lấy ra định kỳ (6 tháng - 1 năm), để lại 20% bùn đã lên men. Váng cặn phải được phá và vớt thường xuyên. Giếng thấm cần được bảo dưỡng, làm sạch lớp cát lọc khi khả năng thấm giảm. Dầu mỡ trong bể thu dầu mỡ phải được vớt thường xuyên.

•Công trình của trạm xử lý tập trung (bể lắng hai vỏ, bể lọc sinh vật, aeroten): Bể lắng hai vỏ cần phân phối nước đều, vớt chất nổi, xả cặn định kỳ (10 ngày/lần), để lại 30% bùn. Bể lọc sinh vật cần xem xét, tẩy rửa thiết bị phân phối nước, kiểm tra không gian đáy bể, loại bỏ bùn thối rữa. Aeroten cần đảm bảo đủ bùn hoạt tính (300-600 ml/l), oxy hòa tan (2-4 mg/l), và trộn đều nước thải với bùn. Cần có biện pháp khắc phục khi bùn bị trương hoặc nổi.

Công nhân vận hành cần được đào tạo về quy trình, an toàn lao động, phòng cháy chữa cháy. Cán bộ kỹ thuật có nhiệm vụ đảm bảo chế độ làm việc bình thường, sửa chữa định kỳ, theo dõi ghi sổ trực, lập báo cáo kỹ thuật, bảo quản hồ sơ và nghiên cứu cải tiến quy trình.

6.3. Xác định chi phí quản lý và vận hành các trạm xử lý nước thải quy mô vừa và nhỏ

Chi phí đầu tư xây dựng và quản lý vận hành các trạm xử lý quy mô nhỏ có thể cao hơn so với trạm lớn nếu xét trên tổng thể đô thị. Tuy nhiên, trong điều kiện Việt Nam và các nước đang phát triển, hệ thống xử lý phân tán và tại chỗ phù hợp với khả năng đầu tư theo từng giai đoạn và điều kiện tự nhiên. Chi phí đầu tư phụ thuộc vào diện tích đất, chuẩn bị mặt bằng, xây lắp công trình, thiết bị, hóa chất, điện năng, thuế. Chi phí vận hành bao gồm khấu hao (20-30%), năng lượng (25-40%), hóa chất (10-15%), lương và phụ phí (30-50%), sửa chữa và bảo dưỡng (5-10%). Quy mô công trình càng nhỏ, chi phí tính trên một người dân hoặc một mét khối nước thải xử lý càng tăng. Tài liệu cung cấp các công thức thực nghiệm để tính toán chi phí xây dựng và vận hành dựa trên lưu lượng nước thải.

Kết luận: Tài liệu này cung cấp một cái nhìn sâu sắc và thực tiễn về các khía cạnh quan trọng của xử lý nước thải quy mô nhỏ, từ đặc điểm, phân loại, các phương pháp và công trình xử lý đặc trưng, đến tiềm năng tái sử dụng nước thải và bùn cặn, cũng như các nguyên tắc quản lý vận hành và yếu tố chi phí. Đây là nguồn tài liệu quý giá cho các kỹ sư, nhà quản lý và nghiên cứu trong lĩnh vực môi trường, đặc biệt là trong bối cảnh phát triển bền vững tại Việt Nam.
Link fulldownload tiếng Việt: https://drive.google.com/file/d/13JMbwq4b3IcZFSD8GNly4TRX4MmXsad6/view?usp=sharing

Tiếng Việt Tiếng Anh
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
Hotline 0913208796