VIMEXTECH

Bản dịch tóm tắt: Chiết tách Au từ quặng dùng Thioure, Thiosulphat và các chất khác

Chủ Nhật, 29/06/2025
NGÔ XUÂN TRƯỜNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT ĐỊA CHẤT, KHAI KHOÁNG, LUYỆN KIM VÀ ĐỊA LÝ
KHOA KỸ THUẬT LUYỆN KIM
THỦY LUYỆN KIM LOẠI QUÝ

Sinh viên: Miguel Alexis Padilla Frias
Mã số: 13160241
Giáo sư hướng dẫn: Angel Azañero Ortiz

MỤC LỤC

  • Lixiviantes với thiourea, thiocyanate và các chất khác:
    • Giới thiệu
    • Phát triển nội dung
      • Lịch sử
      • Thị trường
      • Cơ sở vật chất
      • Nghiên cứu
      • Tài liệu tham khảo

Phản ứng hóa học và động học

  • Thiourea có công thức NH₂CSNH₂ hòa tan tốt trong axit, tạo phức ổn định với Au.

  • Hằng số pK của phức [Au(CS(NH₂)₂)₂]⁺ là 21,75, không gây thụ động hóa vàng.

  • Điện thế tối thiểu để phản ứng xảy ra nhanh là ≥ 0,5 V → Không dùng được O₂ hay không khí làm chất oxy hóa.

  • Cần chất oxy hóa mạnh như Fe(III), H₂O₂ hoặc O₃ để duy trì phản ứng với tốc độ mong muốn.

Phản ứng tổng quát:

2Au + 4CS(NH₂)₂ + 2Fe³⁺ ⇌ 2[Au(CS(NH₂)₂)₂]⁺ + 2Fe²⁺

  • Tỷ lệ hòa tan cao khi ~50% thiourea bị oxy hóa thành disulfua formamidin.

  • Các phản ứng phụ gây tiêu hao thiourea không mong muốn như:

    • Thủy phân: CS(NH₂)₂ + H₂O → CO(NH₂)₂ + H₂S

    • Phân hủy: CS(NH₂)₂ → NH₄⁺ + SCN⁻

    • Oxy hóa tiếp: tạo ra S, CN(NH₂), HCN, gây tiêu hao.

Cải tiến: Thêm Na₂SO₃ (2,5 g/tấn) giúp giảm tiêu hao thiourea và tăng hiệu quả.

Điều kiện pH lý tưởng:

  • pH = 1,4 – 1,8

  • Tránh pH > 3 do:

    • Fe³⁺ kết tủa thành Fe(OH)₃

    • Thiourea oxy hóa nhanh → tiêu hao lớn


Tính kinh tế của quy trình

  • Hiệu suất thu hồi Au có thể vượt 95% nếu vàng phân bố tốt.

  • Nồng độ thiourea thường dùng: 5–50 g/L; chất oxy hóa đủ để oxy hóa 50% thiourea.

  • Lượng tiêu hao thiourea: 1–4 kg/tấn quặng, đôi khi lên tới 10–12 kg/tấn.

  • Chi phí vận hành gấp 2 lần so với xianua, chủ yếu do tiêu hao hóa chất: H₂SO₄, H₂O₂, SO₂.


Chiết tách vàng bằng thioxyanat (SCN⁻)

  • Vàng hòa tan thành phức:

    • Au + 2SCN⁻ ⇌ [Au(SCN)₂]⁻  E° = +0,662 V

    • Au + 4SCN⁻ ⇌ [Au(SCN)₄]⁻  E° = +0,636 V

  • Chất oxy hóa: Fe³⁺ là phù hợp nhất (O₂ phản ứng quá chậm).

  • Nồng độ hiệu quả:

    • SCN⁻: 0,5–5 g/L (0,01–0,1 M)

    • Fe³⁺: 6–12 g/L (0,1–0,2 M)

  • pH tối ưu: 1,5 – 2,5

    • Dưới pH = 1: SCN⁻ thành HSCN (kém ổn định)

    • Trên pH = 3: Fe³⁺ dễ bị kết tủa

  • Tốc độ hòa tan Au tăng theo:

    • Tăng nồng độ SCN⁻

    • Giảm nồng độ Fe³⁺ vừa đủ

  • Tuy nhiên:

    • SCN⁻ dễ bị oxy hóa tạo CN⁻, SO₄²⁻ → tiêu hao lớn

    • Nhiệt độ cao (>40°C) làm giảm hiệu suất

  • Hiệu quả thu hồi vàng: ~55–65% (lab), có thể >50% (cột), tốt hơn xianua trong môi trường có sulfua.


Hệ amoniac – đồng

  • Vàng hòa tan trong môi trường NH₃ + chất oxy hóa (O₂, Br₂, I₂...):

    • Au + 2NH₃ ⇌ [Au(NH₃)₂]⁺

    • Au + 4NH₃ ⇌ [Au(NH₃)₄]⁺

  • Điều kiện:

    • NH₃: 2–8 M

    • pH ~10,5

    • Nhiệt độ >100°C

    • NaCN: 0,5–1,5 kg/tấn

    • Cu(II): 20–50 mg/L

  • Ưu điểm: phá vỡ lớp pasiv hóa trên Au, giảm độc hại.

  • Nhược điểm:

    • Phức tạp, dễ mất NH₃, gây biến động pH

    • Tiêu hao NH₃ lớn


Các hệ halogen khác

  • Ví dụ:

    • Au + 2Br⁻ + Br₂ ⇌ AuBr₄⁻ E° = +0,95 V

    • Au + 2I⁻ + I₂ ⇌ AuI₄⁻   E° = +0,69 V

  • Tốc độ hòa tan rất cao, gấp 100–500 lần so với xianua, đặc biệt trong hệ NH₃–I₂/I⁻ hoặc NH₃–Br₂/Br⁻.

  • Nhược điểm:

    • Chi phí rất cao

    • Thiết bị chống ăn mòn đắt

    • Rủi ro an toàn lao động và sức khỏe

  • Cần hệ tái sinh halogen điện phân để khả thi thương mại
    Linkdownload tiếng Peru: https://drive.google.com/file/d/1fqoNhRuUbQX0BtAhsDWZfN-bsFFvbhrp/view?usp=drive_link

Tiếng Việt Tiếng Anh
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
Hotline 0913208796