1. Dạng sản phẩm và thành phần cơ bản
Dạng: dung dịch vi sinh (aqueous suspension) dễ phân tán, không tạo bọt.
Thành phần:
Organic substrate (nền dinh dưỡng): ~ 2 % khối lượng
Water base (nước): ~ 97 % khối lượng
Chủng vi sinh chính:
Bacillus amyloliquefaciens
Bacillus licheniformis
Bacillus megaterium
Bacillus subtilis
Hợp chất humic/humate hỗ trợ quá trình phân hủy
2. Tính chất lý
Màu sắc: Chất lỏng màu nâu/đen, mùi "đất", pH 6.5–8.0,
Độ nhớt: thấp, gần tương tự nước, thuận tiện cho việc bơm phun và trộn khuấy.
Tỷ trọng: xấp xỉ 1,0 – 1,05 g/cm³ (tương tự nước lợ có bổ sung dinh dưỡng).
Mùi: hơi mùi đất ẩm (earthy), không hắc, không gây khó chịu.
3. Tính chất hóa
pH hoạt động: từ 4,0 đến 9,0, phù hợp với đa số hệ thống ao nuôi và bể xử lý sinh học
Phạm vi nhiệt độ: 4 °C – 40 °C, vi sinh vẫn duy trì hoạt tính tốt trong khoảng này
Độ mặn/tDS: chịu được salinity lên đến 40 ‰ (tương đương 4 %)
Độ ổn định:
Chưa mở nắp: bảo quản được 12–24 tháng ở nhiệt độ phòng
Sau khi mở nắp: sử dụng tốt trong 2–6 tuần, tránh để ở nơi ánh sáng mạnh hoặc nhiệt độ cao
4. Hoạt tính sinh học
Các chủng Bacillus phối hợp oxy hóa sinh học mạnh, phân hủy nhanh các hợp chất hữu cơ khó phân hủy (lipid, protein, cellulose…) và làm tan váng cứng trên bề mặt bùn.
Giảm khí độc sinh ra từ lớp bùn (NH₃, H₂S…), tăng khả năng lắng và giảm thể tích bùn.
5. Ứng dụng điển hình
Ao nuôi thủy sản: xử lý bùn đáy, giảm khí độc, ngăn ngừa tảo độc phát triển.
Bể xử lý nước thải sinh hoạt: hỗ trợ quá trình nitrate hóa, giảm BOD/COD và SS sau xử lý.
Lưu ý bảo quản và vận hành:
Lắc đều trước khi dùng.
Tránh pha chung với hóa chất khử trùng mạnh (Cl₂, O₃).