Aquaclean Nitrifier Activator (NA)-Dinh dưỡng cho hệ thống xử lý nước thải vi sinh-Mỹ-2,5Lbs(1,135kg).

Thương hiệu: Mỹ   |   Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ
  • Sử dụng Aquaclean Nitrifier Activator (NA) giúp đẩy mạnh quá trình nitrate hóa, giảm ammoniac, tổng Nito.

  • Kết hợp Aquaclean ACF32 để xử lý hữu cơ (COD, BOD) giúp cải thiện hiệu quả xử lý tổng thể.

  • Liều lượng cần được điều chỉnh dựa trên tính chất nước thải, thể tích bể, nồng độ ô nhiễm ban đầu, và nên tham khảo ý kiến kỹ thuật nhà cung cấp hoặc chuyên gia.

Aquaclean Nitrifier Activator (NA)

Bản chất – tính chất lý hoá (điển hình):

  • Dạng bột/hạt mịn, tan hoàn toàn trong nước; không độc – phân hủy sinh học.

  • Công thức “macro–micro nutrient” + đệm kiềm + đồng yếu tố enzym (Mo, Fe, Cu, Zn ở vết), vitamin, chất kích hoạt màng.

  • pH làm việc hiệu quả 7.0–8.0; không chứa vi khuẩn sống → không thay thế oxy/giống nitrifier.

  • Bảo quản khô, kín, 10–30 °C.

Vai trò/ứng dụng:

  • Bổ sung vi–lượng & kiềm → tăng tốc nitrification khi đã có AOB/NOB (N1)có DO.

  • Hữu ích lúc khởi động, tải/độc biến động (NH₃ tự do, chất hoạt động bề mặt), nhiệt độ thấp.


2) Aquaclean N1

  • Chủng nitrifier (AOB/NOB – nitrosomonas/nitrobacter tương đương) dạng đông khô.

  • Tạo/khôi phục lớp biofilm/cụm bùn nitrat hoá. Hoạt tính tối ưu: DO 1.5–2.5 mg/L, pH 7.2–8.0, 20–35 °C, kiềm đủ.


3) Aquaclean ACF-32

  • Hỗn hợp dị dưỡng hiếu khí/tuỳ nghi phân huỷ BOD, dầu mỡ, tinh bột, protein, cellulose.

  • Giảm BOD/SS nhanh, nhường “không gian dinh dưỡng” cho nitrifier, cung cấp carbon nội sinh cho khử nitrat (SND/thiếu khí).


4) Aquaclean SA

  • Tập hợp chủng/enzym phân rã chất hoạt động bề mặt & dầu mỡ, giảm bọt – nhớt, hạ ức chế vi sinh.

  • Dùng khi nước thải có xà phòng/chất tẩy rửa/dầu mỡ cao.


Điều kiện công nghệ bắt buộc để đạt chuẩn (không thể bỏ qua)

  • Oxy hoà tan (DO) vùng hiếu khí: 1.5–2.5 mg/L (nitrat hoá); có thể vận hành SND ở DO 0.3–0.8 mg/L trên giá thể/bùn hạt để vừa nitrat hoá (lớp ngoài) vừa khử NOx (lõi).

  • Kiềm: tiêu hao ≈ 7.14 kg CaCO₃/kg NH₄-N ôxi hoá; bổ sung NaHCO₃ hoặc kiềm tương đương khi pH < 7.0.

  • Nhu cầu O₂: ≈ 4.57 kg O₂/kg NH₄-N.

  • Khử TN: cần vùng thiếu khí + nguồn carbon (nội sinh từ ACF-32 hoặc bổ sung methanol/acetate khi cần, liều 2–5 mgCOD/mgN-NOx).

  • TP: EBPR chỉ ổn khi có chu kỳ kỵ-hiếu; thực tế nên đánh PAC/FeCl₃ “polishing” tại lắng 2 hoặc mương trộn nhanh.


Liều dùng khuyến nghị (theo tải & theo thể tích)

Liều là “điểm xuất phát” thực địa; jar-test rồi tinh chỉnh ±20–30% theo NH₄, NO₂, NO₃, TN, TP, DO, pH, kiềm.

A) Tính theo tải NH₄-N (ưu tiên cho mục tiêu NH₄ < 10 mg/L)

  • N1 (nitrifier)

    • Khởi động/cấy lại: 20–40 g N1 cho mỗi kg NH₄-N/ngày trong 3–5 ngày.

    • Duy trì khi tải biến động: 5–10 g/kg NH₄-N/ngày trong 3–7 ngày.

  • NA (nitrifier activator)

    • Khởi động/khôi phục: 15–25 g/kg NH₄-N/ngày trong 5–7 ngày.

    • Duy trì: 5–10 g/kg NH₄-N/ngày (khi pH, kiềm dao động hoặc lạnh).

  • ACF-32

    • Khởi động/gỡ BOD cao: 10–20 g/kg BOD loại bỏ/ngày trong 3–5 ngày.

    • Duy trì (ổn định bùn, hỗ trợ SND): 3–5 g/kg BOD loại bỏ/ngày.

  • SA (khi có xà phòng/dầu mỡ)

    • Shock-load: 10–15 g/kg chất hoạt động bề mặt ước tính trong 2–3 ngày.

    • Duy trì: 2–5 g/kg tải surfactant.

B) Tính nhanh theo thể tích (ppm) cho nhà máy không có số liệu tải

  • N1: khởi động 1–3 mg/L (g/m³) x 3–5 ngày; duy trì 0.3–0.5 mg/L vài lần/tuần trong 2–3 tuần đầu.

  • NA: khởi động 1–2 mg/L x 5–7 ngày; duy trì 0.2–0.5 mg/L.

  • ACF-32: khởi động 2–5 mg/L x 5–7 ngày; duy trì 0.5–1 mg/L.

  • SA: 1–3 mg/L đến khi hết bọt/nhớt; sau đó 0.2–0.5 mg/L.

Cách cho: pha loãng 1:50–1:200, châm trước vùng hiếu khí (N1/NA/ACF-32), trước song chắn mỡ/bể điều hoà (SA). Tránh châm ngay sau khử trùng.


Quy trình vận hành gợi ý (sinh học vi sinh)

Tuần 1 – Khởi động

  1. Kiểm soát DO 1.5–2.0 mg/L khu vực hiếu khí (hoặc 0.5–0.8 mg/L cho SND trên MBBR/IFAS).

  2. Bổ sung kiềm để pH 7.2–7.8.

  3. Châm N1 + NA + ACF-32 theo liều khởi động. Dùng SA nếu bọt/dầu mỡ cao.

  4. Theo dõi ngày: NH₄-N, NO₂⁻-N, NO₃⁻-N, pH, kiềm, DO, SV30.

Tuần 2–3 – Ổn định

  • Giảm dần liều về duy trì; tinh chỉnh khí để NO₂ không tích (>0.5 mg/L thì tăng nhẹ DO hoặc bổ sung N1).

  • Nếu TN không đạt: bố trí/an toàn vùng thiếu khí (ORP −50 đến −100 mV), kiểm tra C/N; bổ sung carbon nếu NO₃ còn cao.

  • TP: thử PAC 10–25 mg Al/L hoặc FeCl₃ 8–15 mg Fe/L, pH 6.5–7.2, jar-test lấy liều tối ưu.

Vận hành thường xuyên

  • Duy trì MLSS/MLVSS hoặc tải giá thể phù hợp; xả bùn để tránh già hoá.

  • Kiểm soát chất ức chế (Cl₂ dư, quats, kim loại nặng, kháng sinh).

  • Khi “tụt” nitrification (lạnh/sốc độc): tăng NA 2–3 ngày + nhắc lại N1 1–2 mg/L.


Công thức tính nhanh bạn sẽ dùng hàng ngày

  • O₂ cho nitrification: 4.57 kg O₂/kg NH₄-N4.57 \, \text{kg O₂}/\text{kg NH₄-N}4.57kg O₂/kg NH₄-N.

  • Tiêu hao kiềm: 7.14 kg CaCO₃/kg NH₄-N7.14 \, \text{kg CaCO₃}/\text{kg NH₄-N}7.14kg CaCO₃/kg NH₄-N.

  • Carbon cho khử NOx (nếu cần): 2–5 mgCOD/mgN-NOx.

  • PAC cho P (ước tính ban đầu): 8–12 mg Al cho 1 mgP cần loại; FeCl₃: 5–9 mg Fe cho 1 mgP.


Lưu ý an toàn & tương thích

  • Không châm cùng lúc với chất oxy hoá mạnh (Cl₂, H₂O₂ cao), khử trùng UV ngay sau điểm châm, hoặc pH < 6.5.

  • Tránh shock muối > 10 g/L, nhiệt < 12 °C (nitrifier chậm mạnh).

  • Bảo quản khô, kín; pha đến đâu dùng hết trong ngày.


 

Tiếng Việt Tiếng Anh
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
Hotline 0913208796