I. Tính chất lý hóa của AquaClean NA (Mỹ)
1. Thành phần vi sinh
-
Vi khuẩn dị dưỡng (Heterotrophic): 1 × 10⁸ CFU/ml
-
Vi khuẩn tùy nghi (Facultative): 1 × 10⁸ CFU/ml
-
Vi khuẩn quang dưỡng (Photosynthetic): 1 × 10⁸ CFU/ml
-
Không chứa: Salmonella spp., E. coli, Shigella spp., coliforms
2. Tính chất hóa lý
-
Dạng: Bột
-
Nhiệt độ hoạt động: 10 – 40°C
-
pH tối ưu: 4 – 9
-
Tỉ lệ BOD:N:P (hiếu khí): 100:5:1
-
Tỉ lệ BOD:N:P (kỵ khí): 250:5:1
-
Độ mặn: < 30‰
II. Tác dụng AquaClean NA
-
Tăng tốc quá trình Nitrat hóa (chuyển NH₄⁺ → NO₂⁻ → NO₃⁻).
-
Giảm tổng Nitơ trong hệ thống xử lý.
-
Phân giải NH₃ thành nitơ và hydro.
-
Cung cấp vi khoáng & đa khoáng thiết yếu cho hệ vi sinh.
-
Phù hợp cho hệ MBBR, SBR, AAO, bio-tank,…
III. Liều lượng và phối hợp hiệu quả với AquaClean ACF-32
1. Giai đoạn chuẩn bị (tăng sinh khối):
-
Sục khí tăng sinh khối trong bồn ≥ 24 giờ trước khi đưa vào hệ thống.
-
Liều lượng:
-
AquaClean NA: 2 – 3 ppm (tùy mức độ Amoni và TKN)
-
AquaClean ACF-32: 20 – 30 ppm (giảm BOD, COD, hỗ trợ khử mùi)
-
2. Giai đoạn khởi động hệ thống xử nước thải có nồng độ Amoni cao lần đầu:
-
Pha trộn trước trong bồn riêng, sục khí nhẹ 12 – 24 giờ.
-
Tỷ lệ phối hợp khuyến nghị:
-
AquaClean NA : ACF-32 = 1 : 10 (về khối lượng vi sinh)
-
Ví dụ: 1 kg NA + 10 lít ACF-32 cho 50–60 m³ nước rỉ rác ban đầu
-
Nguồn nước nhiễm Nito cao
Nguồn nước | TKN/NH₄⁺ (mg/L) | Nguy cơ gây độc |
---|---|---|
Nước rỉ rác | 500 – 3000 | Rất cao |
Chăn nuôi | 100 – 1500 | Cao |
Thủy sản | 0.5 – 10 (NH₄⁺) | Vừa – cao |
Công nghiệp thực phẩm | 100 – 400 | Trung bình – cao |
Sinh hoạt | 40 – 100 | Trung bình |
Hiệu quả sau 5–7 ngày (khi hệ vận hành ổn định)
Chỉ tiêu | Trước xử lý | Sau xử lý |
---|---|---|
BOD | 300 mg/L | < 30 mg/L |
NH₄⁺ | 25 mg/L | < 1.5 mg/L |
NO₂⁻ | 5–10 mg/L | < 0.5 mg/L |
NO₃⁻ | 20–40 mg/L | < 5 mg/L |
Tổng Nitơ (TKN) | 40–80 mg/L | < 10 mg/L |
Đóng gói & Bảo quản
-
NA: 6 x 2.5 lbs/hộp (khoảng 6.8 kg/hộp)
-
ACF-32: 6 gallon/hộp
-
Bảo quản: Nơi mát, tránh ánh nắng, dùng trong vòng 6 tháng sau khi mở.