AquaClean NA (Nitrifier Activator) – một chế phẩm sinh học chuyên dụng xử lý Nitơ trong nước rỉ rác của Mỹ

Thương hiệu: Mỹ   |   Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ

Hiệu quả kỳ vọng

  • Giảm NH₃ : 70–90% sau 3–5 ngày.
  • Giảm NO₂⁻ : 60–80% nhờ vi khuẩn Nitrobacter .
  • Giảm BOD/COD : 30–50% do phân hủy chất hữu cơ.
  • Thể tích bùn giảm : 20–40% do vi sinh vật ăn mòn bùn hữu cơ.

I. Tính chất lý hóa của AquaClean NA (Mỹ)

1. Thành phần vi sinh

  • Vi khuẩn dị dưỡng (Heterotrophic): 1 × 10⁸ CFU/ml

  • Vi khuẩn tùy nghi (Facultative): 1 × 10⁸ CFU/ml

  • Vi khuẩn quang dưỡng (Photosynthetic): 1 × 10⁸ CFU/ml

  • Không chứa: Salmonella spp., E. coli, Shigella spp., coliforms

2. Tính chất hóa lý

  • Dạng: Bột

  • Nhiệt độ hoạt động: 10 – 40°C

  • pH tối ưu: 4 – 9

  • Tỉ lệ BOD:N:P (hiếu khí): 100:5:1

  • Tỉ lệ BOD:N:P (kỵ khí): 250:5:1

  • Độ mặn: < 30‰


II. Tác dụng AquaClean NA

  • Tăng tốc quá trình Nitrat hóa (chuyển NH₄⁺ → NO₂⁻ → NO₃⁻).

  • Giảm tổng Nitơ trong hệ thống xử lý.

  • Phân giải NH₃ thành nitơ và hydro.

  • Cung cấp vi khoáng & đa khoáng thiết yếu cho hệ vi sinh.

  • Phù hợp cho hệ MBBR, SBR, AAO, bio-tank,…


III. Liều lượng và phối hợp hiệu quả với AquaClean ACF-32

1. Giai đoạn chuẩn bị (tăng sinh khối):

  • Sục khí tăng sinh khối trong bồn ≥ 24 giờ trước khi đưa vào hệ thống.

  • Liều lượng:

    • AquaClean NA: 2 – 3 ppm (tùy mức độ Amoni và TKN)

    • AquaClean ACF-32: 20 – 30 ppm (giảm BOD, COD, hỗ trợ khử mùi)

2. Giai đoạn khởi động hệ thống xử nước thải có nồng độ Amoni cao lần đầu:

  • Pha trộn trước trong bồn riêng, sục khí nhẹ 12 – 24 giờ.

  • Tỷ lệ phối hợp khuyến nghị:

    • AquaClean NA : ACF-32 = 1 : 10 (về khối lượng vi sinh)

    • Ví dụ: 1 kg NA + 10 lít ACF-32 cho 50–60 m³ nước rỉ rác ban đầu


Nguồn nước nhiễm Nito cao

Nguồn nước TKN/NH₄⁺ (mg/L) Nguy cơ gây độc
Nước rỉ rác 500 – 3000 Rất cao
Chăn nuôi 100 – 1500 Cao
Thủy sản 0.5 – 10 (NH₄⁺) Vừa – cao
Công nghiệp thực phẩm 100 – 400 Trung bình – cao
Sinh hoạt 40 – 100 Trung bình

Hiệu quả sau 5–7 ngày (khi hệ vận hành ổn định)

Chỉ tiêu Trước xử lý Sau xử lý
BOD 300 mg/L < 30 mg/L
NH₄⁺ 25 mg/L < 1.5 mg/L
NO₂⁻ 5–10 mg/L < 0.5 mg/L
NO₃⁻ 20–40 mg/L < 5 mg/L
Tổng Nitơ (TKN) 40–80 mg/L < 10 mg/L

 Đóng gói & Bảo quản

  • NA: 6 x 2.5 lbs/hộp (khoảng 6.8 kg/hộp)

  • ACF-32: 6 gallon/hộp

  • Bảo quản: Nơi mát, tránh ánh nắng, dùng trong vòng 6 tháng sau khi mở.

Tiếng Việt Tiếng Anh
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
Hotline 0913208796